(028).730.36.336 [email protected]

10 MẪU ĐÁNH GIÁ CÔNG VIỆC HỮU ÍCH DÀNH CHO QUẢN LÝ

Thực hiện quy trình đánh giá nhân viên hiệu quả, chính xác là một trong những nền tảng quan trọng giúp nhà quản lý dễ dàng đánh giá năng lực, giao việc đúng người, đúng chuyên môn. Để giúp nhà quản lý lập kế hoạch và thực hiện đánh giá nhân viên thành công đảm bảo độ chính xác cao, PeopleTrek đã chọn lọc và cung cấp 10 mẫu đánh giá công việc mới nhất để có thể tham khảo và áp dụng sao cho phù hợp với cách thức hoạt động của doanh nghiệp.

Mẫu đánh giá nhân viên

Mẫu đánh giá công việc tiêu chuẩn

Đánh giá hiệu quả công việc là một hoạt động quản lý nhân sự quan trọng luôn hiện hữu trong các tổ chức và doanh nghiệp. Mỗi đơn vị, tổ chức có cách đánh giá kết quả thực hiện công việc của người lao động và cấp quản lý khác nhau. Điều này giúp hội đồng quản trị và người quản lý nắm được tiến độ công việc để hướng tới việc triển khai các công việc tiếp theo.

1. Nội dung mẫu đánh giá

Mẫu đánh giá công việc tiêu chuẩn cần có một số nội dung sau:

  • Vai trò và mục đích của bảng đánh giá.
  • Phương pháp, quy trình đánh giá cụ thể và chi tiết.
  • Đưa ra các giải pháp để khắc phục những khuyết điểm.

Khi thực hiện bảng đánh giá công việc của nhân viên cần lưu ý một số vấn đề để đạt được kết quả mong muốn:

  • Không thiên vị.
  • Không áp đặt những lỗi trước đây của nhân viên vào kết quả đánh giá hiện tại.
  • Tránh lỗi không có quan điểm cá nhân, không nên đánh giá theo ý kiến số đông mà phải dựa trên tình hình thực tế.

2. Quy trình đánh giá công việc

  • Thiết lập tiêu chuẩn đánh giá chung.
  • Chọn phương pháp đánh giá phù hợp.
  • Lựa chọn các kỹ năng đánh giá.
  • Đưa ra tiêu chí, nội dung trong phạm vi đánh giá.
  • Thảo luận kết quả đánh giá.
  • Đưa ra kế hoạch và phương pháp điều chỉnh cho lần đánh giá tiếp theo.

3. Tiêu chuẩn đánh giá

Mỗi doanh nghiệp đều có tiêu chuẩn riêng khi đánh giá quá trình làm việc của nhân sự. Tuy nhiên, tiêu chuẩn đánh giá không được thiếu các tiêu chí cơ bản sau:

  • Dựa trên thái độ làm việc: Nhiệt tình, trung thực, tôn trọng, siêng năng, cầu tiến.
  • Dựa trên các tiêu chí về khả năng làm việc: mức độ làm việc, phát triển công việc, kết quả hoàn thành công việc.
  • Dựa trên các hình thức: từ cấp cao xuống cấp thấp, đồng cấp, nhân viên toàn diện.
  • Dựa trên mục tiêu: mục tiêu hành chính, phát triển, mục tiêu hoàn thành công việc.

10 Mẫu đánh giá công việc dành cho nhà quản lý

1. Mẫu đánh giá hiệu suất nhân viên

Đây là mẫu đánh giá nhân viên phổ biến mà các doanh nghiệp nên áp dụng. Nội dung trong mẫu đánh giá hiệu suất sẽ bao gồm các thông tin cơ bản như: kỹ năng, phẩm chất cá nhân, mục tiêu, đánh giá kết quả hoàn thành công việc đề ra, xếp hạng nhân viên của nhà quản lý.

Thông qua đánh giá này người quản lý sẽ đánh giá được một cách tổng quát về hiệu suất làm việc của nhân viên. Từ đó, họ sẽ đưa ra những kế hoạch, định hướng mới để phát huy năng lực làm việc của nhân viên một cách tốt nhất.

Mẫu đánh giá hiệu suất nhân viên
Mẫu đánh giá hiệu suất nhân viên

2. Mẫu đánh giá nhân viên hàng tháng

Mẫu đánh giá nhân viên hàng tháng là công cụ dùng để đánh giá sự tiến bộ của các nhân viên trong công ty. Sử dụng mẫu đánh giá này sẽ giúp nhà quản lý thu thập thông tin về năng lực, mục tiêu và hiệu suất của nhân viên hàng tháng. Biểu mẫu đánh giá nhân viên hàng tháng cũng được sử dụng để xem xét và ghi lại kết quả hoạt động của nhân viên.

Mẫu đánh giá nhân viên hàng tháng
Mẫu đánh giá nhân viên hàng tháng

3. Biểu mẫu đánh giá nhân viên theo quý

Các nhà quản lý sử dụng các biểu mẫu đánh giá này để theo dõi tiến độ công việc của nhân viên hàng quý. Ngoài ra, thông tin từ đánh giá hàng quý này là cơ sở để người quản lý hoàn thành bảng thành tích của nhân viên vào cuối năm.

Mẫu đánh giá nhân viên theo quý
Mẫu đánh giá nhân viên theo quý

4. Mẫu đánh giá nhân viên cuối năm

Mẫu đánh giá nhân viên này dùng để đánh giá kết quả công việc của từng nhân viên vào cuối năm. Nó là cơ sở để đánh giá, xét duyệt những nhân viên xuất sắc của công ty. Ngoài ra, bảng đánh giá này cũng tóm tắt và ghi lại những đóng góp của nhân viên để đưa ra các chế độ đãi ngộ công bằng.

Mẫu đánh giá nhân viên cuối năm
Mẫu đánh giá nhân viên cuối năm

5. Mẫu kế hoạch đào tạo nhân viên

Việc thực hiện kế hoạch đào tạo nhân viên, đặc biệt là nhân viên mới, cần có một biểu mẫu đã được điền đầy đủ thông tin để đảm bảo quá trình đào tạo đạt hiệu quả tốt nhất. Xây dựng mẫu kế hoạch đào tạo nhân viên cần có một số nội dung như: thời gian cụ thể, mục tiêu đào tạo, tài liệu học tập,…

Sau khi hoàn thành chương trình đào tạo, người quản lý có thể sử dụng mẫu này làm cơ sở để đánh giá tiến độ và kết quả tham gia đào tạo của nhân viên.

Mẫu kế hoạch đào tạo nhân viên
Mẫu kế hoạch đào tạo nhân viên

6. Đánh giá nhà quản lý

Ngoài việc đánh giá nhân viên, các công ty phải thực hiện các quy trình đánh giá quản lý. Bạn có thể tham khảo mẫu đánh giá nhà quản lý dưới đây để xây dựng riêng cho doanh nghiệp mình một hình thức đánh giá phù hợp. Nhưng phải đầy đủ các yếu tố như: một hệ thống xếp hạng theo mục tiêu, hành vi cụ thể, phần tự nhận xét của người quản lý và nhận xét của quản lý cấp cao.

Thông qua đánh giá người quản lý doanh nghiệp sẽ có cái nhìn tổng quát về kết quả, năng lực và hiệu suất làm việc của nhân viên.

Mẫu đánh giá công việc của quản lý
Mẫu đánh giá nhà quản lý

7. Biểu mẫu đánh giá nhân viên theo đội nhóm

Làm việc theo nhóm cũng cần có những quy trình đánh giá nhất định. Người quản lý có thể đánh giá từng thành viên trong nhóm, sau đó xếp hạng họ theo năng lực và tổng hợp lại để tính điểm đánh giá chung cho cả nhóm.

Hình thức đánh giá nhóm  trên đây sẽ làm rõ những ưu khuyết điểm trong chuyên môn, kỹ năng và năng lực của từng cá nhân sẽ có tác động tốt hay xấu đến kết quả công việc chung của cả nhóm.

Mẫu đánh giá công việc đội nhóm
Mẫu đánh giá công việc đội nhóm

8.Đánh giá hiệu suất của nhân viên mới

Phiếu đánh giá nhân viên mới phải được thực hiện trong vòng 2-3 tháng trong thời gian thử việc. Phiếu đánh giá thể hiện những nội dung cơ bản như: hệ thống mục tiêu, nhiệm vụ và hành vi để quản lý đánh giá chi tiết cụ thể, cùng với việc xác định nhu cầu đào tạo của từng cá nhân.

Việc đánh giá hiệu suất của các nhân viên mới đảm bảo độ chính xác cao và dựa trên bảng đánh giá chi tiết, nhà quản lý sẽ đưa ra các phương án, kế hoạch rõ ràng.

Mẫu đánh giá hiệu suất nhân viên mới
Mẫu đánh giá hiệu suất nhân viên mới
Mẫu đánh giá nhân viên mới
Mẫu đánh giá nhân viên mới

9. Mẫu nhân viên tự đánh giá

Bản tự đánh giá là cơ hội giúp cả người quản lý và nhân viên thể hiện bản thân  thông qua những thành tích, kết quả công việc mà họ đã đạt được trong quá trình làm việc. Tự đánh giá cũng mang đến cho nhân viên cái nhìn chân thực nhất về hiệu quả công việc của chính họ và thay đổi cách thức làm việc để đạt kết quả tốt hơn.

Mẫu nhân viên tự đánh giá
Mẫu nhân viên tự đánh giá

10. Đánh giá, xếp loại nhân viên theo từng vị trí

Tùy theo từng ngành nghề và vị trí khác nhau mà bảng đánh giá năng lực nhân viên  có cách thiết lập phù hợp riêng. Dưới đây là bảng chấm điểm xếp hạng nhân viên theo từng công việc mà bạn có thể tham khảo.

Mẫu đánh giá công việc nhân viên kinh doanh
Mẫu đánh giá công việc nhân viên kinh doanh
Mẫu đánh giá công việc nhân viên bán hàng
Mẫu đánh giá công việc nhân viên bán hàng
Mẫu đánh giá công việc nhân viên kế toán
Mẫu đánh giá công việc nhân viên kế toán

Các tiêu chí nhận xét, đánh giá công việc của nhân viên

  1. Dựa trên thái độ làm việc

Nhiều nhà quản lý luôn thích một nhân viên có trình độ chuyên môn thấp nhưng tinh thần làm việc tốt hơn là một nhân viên có năng lực nhưng không nghiêm túc trong công việc. Việc đánh giá một nhân viên có tinh thần làm việc tốt hay không dựa trên các tiêu chí:

  • Tính trung thực và cẩn trọng trong công việc.
  • Tinh thần ham học hỏi và tính tự giác.
  • Tôn trọng các đồng nghiệp trong công ty và khách hàng.
  • Tính chuyên cần và đúng giờ giấc.
  1. Dựa trên năng lực

Trong bảng đánh năng lực của nhân viên thường có các tiêu chí sau:

  • Đánh giá nhân viên theo mục tiêu hành chính: Người quản lý dựa vào năng suất và hiệu quả công việc của nhân viên làm cơ sở để khen thưởng, đề bạt hoặc sa thải.
  • Đánh giá nhân viên dựa trên các mục tiêu phát triển: Các nhà quản lý  đánh giá các mục tiêu phát triển của nhân viên dựa trên các KPI mẫu. Từ đó, người quản lý sẽ đưa ra các chiến lược giúp nhân viên đạt được kết quả tốt nhất trong công việc của họ.

Đánh giá nhân viên dựa theo mục tiêu hoàn thành công việc: Dựa trên nhiệm vụ được giao cho từng nhân viên, người quản lý sẽ đánh giá mức độ hoàn thành công việc của họ.

Các phương pháp tốt nhất nên sử dụng trong mẫu đánh giá

Các phương pháp nên sử dụng trong mẫu đánh giá
  1. Phương pháp sử dụng thang điểm

Việc sử dụng thang điểm trong mẫu đánh giá công việc ngày càng được áp dụng rộng rãi, chẳng hạn như mẫu điểm đánh giá thành tích nhân viên. Phương pháp  dựa trên ý kiến ​​chủ quan của mình để đưa ra thang điểm từ cao nhất đến thấp nhất. Mỗi yếu tố của mỗi tiêu chí đều liên quan trực tiếp đến vị trí công việc.

Hiện nay, các  mẫu đánh giá công việc đều có thang điểm 10. Người quản lý công việc giỏi sẽ có bảng kế hoạch công việc chi tiết và tính toán thời gian hoàn thành công việc, để có thể dễ dàng đánh giá tiến độ công việc khi so sánh với bảng kế hoạch này.

  1. Sử dụng phương pháp so sánh cặp trong mẫu đánh giá công việc

Trong phương pháp này, 2 nhân viên được chọn để tạo thành một cặp từ đó so sánh  ưu nhược điểm của từng nhân viên. Khi đánh giá, người đánh giá phải xem xét hai người và đưa ra quyết định xem nhân viên nào là người thực hiện tốt nhất công việc được giao.

  1. Phương pháp quản lý mục tiêu

Hiện nay, có nhiều mẫu đánh giá công việc đã sử dụng phương pháp quản lý mục tiêu làm tiêu chí đánh giá kết quả công việc của nhân viên. Theo phương pháp này, người quản lý và người nhân viên xây dựng các ý tưởng, mục tiêu cụ thể để phục vụ cho công việc sau này. Sau đó, quản lý sẽ sử dụng các mục tiêu này để xem kết quả thực hiện công việc

Mẹo xây dựng mẫu đánh giá hiệu quả

  • Thu thập nguồn phản hồi: Thu thập các phản hồi từ cấp lãnh đạo, nhân viên hoặc  khách hàng giúp người quản lý đưa ra các tiêu chí đánh giá nhân viên phù hợp nhất.
  • Xây dựng các tiêu chí rõ ràng: Tùy theo từng cấp hay từng nhân viên tiêu chí đánh giá khác nhau. Việc tạo ra các tiêu chí rõ ràng sẽ giúp việc đánh giá được đi đúng hướng.
  • Tránh “hiệu quả gần nhất”: Đánh giá nhân viên theo “hiệu quả gần nhất” dẫn đến kết quả sai lệch. Vì vậy, nên nhìn nhận nhân viên một cách khái quát và toàn diện từ những kết quả mà họ đạt được trong thời gian dài vừa qua, không quá chú ý đến những sai lầm của họ.

Trên đây, bạn đã cùng Peopletrek tìm hiểu bảng đánh giá công việc. Hy vọng 10 mẫu đánh giá công việc cũng như những thông tin trên sẽ giúp ích cho doanh nghiệp của bạn trong quá trình xây dựng và thực hiện đánh giá công việc của nhân viên hiệu quả. Nếu cần hỗ trợ thêm thông tin, bạn có thể liên hệ với chúng tôi đội ngũ Peopletrek luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn.

TÁI CẤU TRÚC LÀ GÌ? 5 BƯỚC TÁI CẤU TRÚC DOANH NGHIỆP HIỆU QUẢ

Trước sức ép hội nhập kinh tế sâu rộng như hiện nay, việc tái cấu trúc doanh nghiệp đang nhận được rất nhiều sự quan tâm. Đặc biệt là đối với các công ty đang trong tình trạng khó khăn cần tìm giải pháp để thoát ra khỏi giai đoạn khủng hoảng và cải thiện tình hình hoạt động. Đây là yếu tố vô cùng quan trọng giúp công ty nâng cao hiệu quả hoạt động và tiết kiệm được chi phí. Tái cấu trúc là gì? Khi nào một doanh nghiệp nên tái cấu trúc? Hãy cùng PeopleTrek tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

Tái cấu trúc là gì?

Tái cấu trúc doanh nghiệp là quá trình tổ chức, sắp xếp lại công ty dựa trên nền tảng cấu trúc cũ, nhằm thay đổi cấu trúc và phương thức làm việc để khắc phục những điểm yếu bên trong. Đồng thời, việc tái cấu trúc giúp doanh nghiệp “refresh” để hoạt động hiệu quả hơn trong tương lai dựa theo tầm nhìn, sứ mệnh và định hướng trước đó của doanh nghiệp. 

Có thể áp dụng tài cấu trúc cho toàn bộ doanh nghiệp hoặc chỉ tổ chức lại một phần như nhân sự, vận hành, cơ cấu tổ chức, chiến lược kinh doanh… tùy theo điều kiện và nhu cầu của mỗi doanh nghiệp. Ví dụ, nếu một công ty gặp vấn đề về cơ cấu nhân sự và các bộ phận khác vẫn hoạt động bình thường, công ty sẽ chỉ xem xét tái cấu trúc về mặt nhân sự.

Tuy nhiên, hai khái niệm tái cấu trúc và tái lập doanh nghiệp là hoàn toàn khác nhau. Để doanh nghiệp có hướng đi đúng đắn, cần hiểu rõ và phân biệt rõ ràng hai khái niệm. Khái niệm tái lập rộng hơn là tái cấu trúc, nó bao gồm việc xây dựng, cải cách và thiết lập dựa trên một nền tảng hoàn toàn mới. Còn tái cấu trúc là việc cải thiện, sắp xếp lại các vấn đề nội bộ dựa trên các định hướng, nguyên tắc cơ bản hiện có.

Tái cấu trúc là gì

Tại sao doanh nghiệp cần tái cấu trúc?

Về cơ bản, việc tái cấu trúc doanh nghiệp phải được kiểm tra thường xuyên, nếu không sự mất cân đối trong hệ thống có thể xảy ra bất cứ lúc nào. Tuy nhiên, vấn đề này cũng được hình thành bởi những lý do sau:

  • Các công ty phải tái cấu trúc do áp lực từ bên ngoài để thích ứng với môi trường kinh doanh đang có những sự thay đổi.
  • Do áp lực nội tại đòi hỏi phải tái cơ cấu để đáp ứng quy mô tăng trưởng và phát triển của doanh nghiệp.
  • Tái cơ cấu do các áp lực bên trong và bên ngoài.

Khi nào cần phải tái cấu trúc doanh nghiệp?

Khi một tổ chức phải đối mặt với nhiều vấn đề trong cơ cấu tổ chức khiến nó hoạt động không hiệu quả, thậm chí đình trệ, có nguy cơ phá sản. Hay nhiều nguyên nhân là do vấn đề cơ cấu sai, bất hợp lý, kém hiệu quả. Do đó, việc tái cơ cấu đã được đặt ra thậm chí là rất cấp bách. Cụ thể như sau:

  • Doanh nghiệp không xác định nổi kế hoạch và chiến lược.
  • Ban lãnh đạo làm việc không đạt hiệu quả.
  • Cơ cấu tài chính chưa chuẩn mực và phù hợp, thiếu các công cụ, hệ thống kiểm soát cần thiết.
  • Quản trị nguồn nhân sự còn yếu kém.
  • Sự phối hợp hoạt động trong nội bộ doanh nghiệp chưa đạt hiệu quả do cơ cấu tổ chức chưa hợp lý.

Những dấu hiệu thường gặp cho thấy một doanh nghiệp cần thực hiện tái cấu trúc có thể chia thành 4 nhóm chính:

Dấu hiệu thuộc nhóm bề mặt

Đây là những dấu hiệu mà các doanh nghiệp có thể dễ dàng phát hiện bằng cách xem các báo cáo cụ thể. Những dấu hiệu dễ nhận thấy nhất bao gồm doanh số sụt giảm, mất lợi thế cạnh tranh, thị phần bị thu hẹp, tài sản bị thất thoát, hoạt động trì trệ… Đây là những dấu hiệu rõ ràng nhất cho thấy doanh nghiệp cần được tái cấu trúc.

Dấu hiệu thuộc nhóm cận mặt

Dấu hiệu của nhóm cận mặt gồm các biểu hiện liên quan trực tiếp đến kết quả kinh doanh. Chẳng hạn như chính sách kinh doanh không tốt, thiếu sự phối hợp đồng bộ giữa các bộ phận, chất lượng sản phẩm giảm sút, khách hàng phàn nàn, khiếu nại nhiều, hoạt động marketing và bán hàng không hiệu quả, tồn kho cao,… 

Nhóm này đòi hỏi người quản trị phải mất nhiều thời gian để xác định. Các doanh nghiệp cần phải quyết đoán trong việc tái cấu trúc khi xác định rõ được vấn đề nằm ở đâu.

Dấu hiệu thuộc nhóm lớp giữa

Các dấu hiệu thuộc nhóm này thường có tác động gián tiếp khiến cho hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trì trệ:

  • Nguồn nhân lực kém hiệu quả, không có kế hoạch, mục tiêu công việc không rõ ràng, không có sự phối hợp giữa các phòng ban, chức năng chồng chéo giữa các bộ phận, quản lý thụ động, không có khả năng quản lý, không giải quyết được các vấn đề.
  • Nhân viên thay đổi liên tục hoặc “ổn định” theo cách chỉ toàn người cũ, cơ chế phân quyền yếu kém, mọi thứ đều do sếp quyết định,…

Có thể doanh nghiệp vẫn đang tăng doanh số và phát triển đều đặn, nhưng nhân sự giỏi sẽ bù đắp cho phần công việc cho người yếu kém nên nhà quản trị khó nhận thấy điều này.

Dấu hiệu thuộc nhóm lớp sâu

Đây là những biểu hiện khó phát hiện nhất, vì nó phụ thuộc vào ban lãnh đạo cấp cao của mỗi doanh nghiệp, không nhìn thấy ở các hoạt động sản xuất kinh doanh hàng ngày.

Những dấu hiệu thường thấy như:

  • Công ty không có triết lý kinh doanh, mục tiêu dài hạn, văn hóa, tầm nhìn và giá trị cốt lõi.
  • Ban lãnh đạo định hướng sai hướng, không thấy được những nguy cơ tiềm ẩn khi xây dựng chiến lược cho công ty, chỉ đặt ra những mục tiêu ngắn hạn mà không tính đến tương lai dài hạn của công ty;
  • Các hoạt động của doanh nghiệp chỉ có chiến thuật, tác nghiệp nhưng không có chiến lược,…
Khi nào cần tái cấu trúc

Những vấn đề cần phải giải quyết khi thực hiện tái cấu trúc

Tái cấu trúc cơ bản doanh nghiệp:

  • Nghiên cứu, đánh giá mô hình cơ cấu hiện tại (phù hợp, chưa hợp lý).
  • Thiết lập mô hình cấu trúc công ty mới.
  • Quy định trách nhiệm và quyền hạn của từng bộ phận, mô tả công việc cho từng cá nhân.
  • Thiết lập hệ thống quản lý toàn diện (nội quy, quy định, tiêu chuẩn, thủ tục, biểu mẫu), đào tạo triển khai.
  • Vận hành và duy trì hệ thống quản lý mới,…

Tái cấu trúc toàn diện doanh nghiệp:

  • Bao gồm các nhiệm vụ của tái cấu trúc cơ bản doanh nghiệp, cộng thêm xây dựng lại chính sách quản lý nhân sự và hành chính.
  • Tái thiết lập chính sách tiếp thị, kinh doanh và chính sách quản lý cung ứng.
  • Phục hồi chính sách sản xuất và kỹ thuật.
  • Khôi phục các chính sách kế toán và quản lý tài chính.
  • Đặt lại các chính sách quản lý khác.

Các bước để tiến hành tái cấu trúc doanh nghiệp

Tái cấu trúc doanh nghiệp hiệu quả gồm 5 bước cơ bản sau:

5 bước tái cấu trúc

1. Xác định rõ tình trạng hiện tại của doanh nghiệp

Trong 5 bước tái cấu trúc doanh nghiệp, xác định rõ tình trạng hiện tại là bước bắt buộc phải có trong quá trình thực hiện tái cấu trúc doanh nghiệp. Các doanh nghiệp cần hiểu và xác định rõ tình trạng cẩu thả, trì trệ, lỏng lẻo đang diễn ra ở đâu, bộ phận nào đang hoạt động chưa hiệu quả thì mới có thể lập kế hoạch tái cấu trúc được.

Sau khi xác định chính xác tình hình hiện tại của doanh nghiệp thì mới có thể đề ra mục tiêu và phạm vi cụ thể của việc tái cấu trúc. Ngoài mục tiêu chung, phần mục tiêu còn có các mục tiêu cụ thể cho từng nhóm, bộ phận. 

Phạm vi tái cấu trúc phải bao quát hết các lỗ hổng trong cơ cấu, hệ thống, hoạt động. Tùy thuộc vào tình hình hiện tại của doanh nghiệp mà phạm vi này được tính đến, nó có thể chỉ là một vài lĩnh vực hoặc toàn bộ doanh nghiệp.

2. Lập bản kế hoạch và thiết kế chi tiết

Việc thực hiện tái cấu trúc doanh nghiệp là một quá trình mà mỗi bước đều có thể ảnh hưởng đến kết quả của cả quá trình, vì vậy việc lập một kế hoạch và thiết kế chi tiết là vô cùng quan trọng.

Ngoài ra, đây là một quá trình nên mọi thứ phải được thực hiện theo thứ tự. Do đó, các tổ chức cần xác định các lĩnh vực có thể được triển khai càng sớm càng tốt để theo dõi tiến độ và theo kịp với nhu cầu kinh doanh, mức độ và tình trạng khẩn cấp của doanh nghiệp.

3. Xác lập phương thức tiếp cận

Một yếu tố không thể bỏ qua đó là phương pháp tiếp cận. Nếu một cách tiếp cận không phù hợp được thực hiện, việc tái cấu trúc sẽ bị đình trệ và kéo dài. Ngoài ra, các công ty cũng nên đưa ra giải pháp, chiến lược và kế hoạch thực hiện theo kiểu cuốn chiếu. Điều này giúp các công ty có được sự rõ ràng về khi thực hiện việc tái cấu trúc.

4. Triển khai kế hoạch theo từng bước

Có kế hoạch liên tục, công ty nên bắt đầu thực hiện từng bước, không nên quá vội vàng dẫn đến kém hiệu quả. Sau khi hoàn thành từng bước của kế hoạch, cần liên tục đánh giá hiệu quả, kiểm tra xem nó đã phù hợp chưa và ở đâu cần được điều chỉnh.

5. Vận hành hệ thống mới và đánh giá định kỳ

Sau khi hoàn thành tất cả các bước trong kế hoạch, doanh nghiệp bắt đầu vận hành toàn bộ hệ thống mới. Trong quá trình này, cần phải đánh giá thường xuyên để biết được việc tái cơ cấu này có hiệu quả như thế nào và nó có mang lại chất lượng và phù hợp với mục tiêu như đã đề ra hay không.

Tái cấu trúc là hoạt động cần thiết cho tất cả các doanh nghiệp, tổ chức nếu họ muốn việc kinh doanh của mình hiệu quả hơn. Hy vọng qua bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về tái cấu trúc là gì, có thể nhìn nhận, đánh giá được tình trạng hiện tại và đưa ra được giải pháp phù hợp cho doanh nghiệp của mình. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn thành công khi áp dụng việc cái cấu trúc vào doanh nghiệp!

KHÁM PHÁ SỰ THẬT VỀ BỘ TỪ ĐIỂN NĂNG LỰC CHO DOANH NGHIỆP

Từ điển năng lực là một chủ đề tương đối mới đối với nhiều nhà quản lý nhân sự. Hiện nay, tầm quan trọng của từ điển năng lực trong quản trị nhân lực của các công ty ngày càng thể hiện rõ. Vậy hãy cùng PeopleTrek tìm hiểu ngay nhé.

Từ điển năng lực là gì?

Từ điển năng lực là tập hợp các năng lực được tiêu chuẩn hóa và áp dụng phổ biến cho tất cả các chức danh công việc trong một công ty/tổ chức nhằm đảm bảo tính nhất quán với các giá trị cốt lõi, văn hóa và đặc điểm công việc. Tùy từng tổ chức sẽ có từ điển năng lực riêng phù hợp với lĩnh vực kinh doanh, chiến lược  và văn hóa của từng tổ chức.

Các bộ từ điển năng lực được sử dụng phổ biến hiện nay đều được dựa trên mô hình năng lực của ASK, gồm 3 nhóm chính:

  • Knowledge (Kiến thức): Thuộc về khả năng tư duy, là kiến ​​thức mà cá nhân có được sau khi trải qua quá trình rèn luyện – đào tạo, đọc hiểu, phân tích, ứng dụng và có thể kể đến như các kiến thức chuyên môn, trình độ tin học và ngoại ngữ,…
  • Skill (Kỹ năng): Kỹ năng tích lũy bao gồm khả năng chuyển kiến ​​thức thu được thành các hành động cụ thể và hành vi thực tế trong quá trình làm việc của cá nhân, ví dụ:B. Kỹ năng  ảnh hưởng, kỹ năng quản lý rủi ro,…
  • Attitude (Thái độ/Phẩm chất): Thuộc về phạm vi cảm xúc, là cách cá nhân tiếp nhận và phản ứng với thực tế đồng thời thể hiện thái độ và động cơ của mình đối với công việc, ví dụ: trung thực, cầu tiến, tận tâm …

4 nhóm chức năng chính trong kết cấu của bộ từ điển năng lực: 

  • Nhóm năng lực chung: là văn hóa và năng lực cốt lõi của tổ chức mà tất cả mọi người trong tổ chức phải có và thể hiện được trong quá trình làm việc của mình.
  • Nhóm năng lực chuyên môn/đặc thù: là kiến thức và những  kỹ năng đặc trưng cho vị trí của công việc hoặc các bộ phận mà các cá nhân  có thể chấp nhận  công việc của công việc.
  • Nhóm năng lực quản lý: Các yêu cầu đối với vị trí  quản lý như hoạch định, tổ chức, giám sát, đánh giá, điều phối các nguồn lực (ngân sách, con người), …
  • Nhóm năng lực theo vai trò: là những năng lực ứng dụng cho từng vị trí cụ thể trong tổ chức doanh nghiệp.

Xây dựng từ điển năng lực gồm những bước gì?

Để từ điển năng lực trở thành một công cụ thực sự để quản lý và phát triển nguồn nhân lực, cấu trúc phải tuân theo bốn bước sau:

Bước 1 : Phân tích công việc

Việc phân tích công việc là  phân tích các yếu tố của một công việc cụ thể để đánh giá tầm quan trọng, mức độ khó khăn, kết quả cần thiết, các yếu tố liên quan ảnh hưởng đến công việc.

Phân tích công việc là phân tích các yếu tố:

1. Phân tích các trách nhiệm: Công việc ấy cần lấy thông tin từ đâu? Ai sẽ cần kết quả của công việc đó? Kết quả công việc đó phải đạt tiêu chuẩn như thế nào? Người đảm nhiệm công việc đó cần báo cáo cho những ai? Thời hạn thực hiện trong bao lâu?…

2. Phân tích các nhiệm vụ: Công việc đó gồm những nhiệm vụ cụ thể như nào? Các cách thức thực hiện ra sao? Yêu cầu về khối lượng, chất lượng và tiến độ công việc thế nào?

3. Phân tích phạm vi ảnh hưởng: Công việc có những yêu cầu gì về cơ sở vật chất, máy móc thiết bị, công nghệ như thế nào? Có phải ra những quyết định hay không? Có liên quan đến tài chính và tài sản gì không? …

4. Phân tích tính chất công việc: Công việc đó có yêu cầu về thể lực, trí lực thế thế nào? Có tính chất nguy hiểm hay không? Có thường làm đêm hoặc làm trong môi trường độc hại, dưới nước, trên cạn hay trên không?…

5. Phân tích yêu cầu về năng lực: Công việc đó cần những người có kiến thức, kỹ năng, thái độ hay tố chất thế nào?

Bước 2: Xác định tiêu chuẩn trong bộ tiêu chuẩn năng lực

Các nội dung chính trong bộ tiêu chuẩn năng lực gồm:

1. Xác định từng tiêu chuẩn năng lực:

Qua bước phân tích công việc, chúng ta xác định được tiêu chuẩn năng lực cho từng  công việc trong công ty. Tập hợp tiêu chuẩn năng lực được gọi là bộ tiêu chuẩn năng lực (bao gồm: kiến ​​thức, kỹ năng, thái độ hay  tố chất cần có của người thực hiện công việc) hoặc tiêu chí năng lực cốt lõi, trong đó:

• Kiến thức là  hiểu biết. Sự hiểu biết này có thể đạt được thông qua đào tạo hoặc tự học qua sách báo, giao tiếp, công việc … Do đó, kiến ​​thức không liên quan gì đến  bằng cấp hay chức danh như đối với chúng ta vẫn nghĩ lâu nay. Vì vậy, khi nói đến yêu cầu  năng lực, không cần  phải nói đến bằng cấp như trường hợp của nhiều đơn vị.

• Các kỹ năng là khả năng thực hiện việc nào đó một cách thuần thục. Trên thực tế, có những người  rất hiểu biết (biết  nhiều) nhưng lại thiếu học thức, kỹ năng nên không làm được gì, ngược lại có  người  biết rất ít (thiếu kiến ​​thức) nhưng chẳng nhận được gì. giáo dục. , vì vậy chúng hoạt động rất hiệu quả. Vì vậy, kỹ năng mới là một phần quan trọng của tiêu chuẩn năng lực. Ngày nay, nhiều yêu cầu về kỹ năng  hiện tại của chúng ta chỉ tập trung vào bằng cấp. Nếu bạn có trình độ thấp thì tìm  người không đạt yêu cầu về trình độ sẽ không thể đáp ứng được yêu cầu công việc.

• Tố chất/ thái độ: Thế giới con người được chia thành 32 nhóm tính cách (đặc điểm), mỗi nhóm phù hợp với một nghề hoặc  nhóm nghề. Nếu chúng ta tìm được và tổ chức một người có tố chất phù hợp với công việc, người đó sẽ rất dễ dàng thành công và phát triển nhanh chóng. Ngược lại, người này dù có kiến ​​thức, kỹ năng tốt nhưng vẫn  loay hoay ở mức “đáp án” để đạt yêu cầu. Vì vậy, yêu cầu về  chất lượng đóng vai trò cực kỳ quan trọng quyết định sự thành công của nhà quản lý trong việc lựa chọn người và tổ chức nơi làm việc.

Sau khi xác định được các tiêu chuẩn năng lực, bước tiếp theo là xây dựng thang năng lực, xác định cấp độ chuẩn xác của từng tiêu chí năng lực.

2. Xây dựng thang năng lực

Việc xác định thang năng lực của tổ chức có bao nhiêu cấp độ là hoàn toàn  chủ quan của người lãnh đạo. Thông thường, một thang điện dung có từ 4 đến 10 bậc. Càng nhiều bước, việc đánh giá  càng trở nên chi tiết hơn. Tuy nhiên, việc xây dựng  thang điện dung tối đa 10 bậc sẽ khá phức tạp, thang điện dung 4 đến 5 bậc là phù hợp nhất.

3. Xác định trọng số

Trọng số năng lực là hệ số đánh giá các mức độ quan trọng của một tiêu chí năng lực. Thông thường, trọng số  chỉ từ 1 đến 4. Ví dụ, đối với vị trí Giám đốc điều hành, tiêu chí kiến ​​thức “hoạch định chiến lược” là quan trọng nhất và công ty đặt trọng số là 4. Tiêu chí tri thức “nguồn nhân lực” ít quan trọng hơn và có trọng số  2.

Như vậy là chúng ta đã có bộ tiêu chuẩn năng lực.

Một nội dung  rất quan trọng khác nhưng thường bị bỏ qua là xác định thước đo của tiêu chí năng lực, vì mỗi tiêu chí có thể có nhiều thước đo nếu chúng ta không xác định thước đo và thông tin đầy đủ cho các thành viên  một cách hợp lý khi đánh giá. Tôi sẽ lại bối rối như kiểu “ông nói gà, bà nói vịt”.

Vì vậy, cần  xác định mức độ phù hợp  khi đã xây dựng  tiêu chí năng lực, mức độ này có thể thay đổi tùy theo mức độ phát triển và mục tiêu của công ty.

Bước 3: Xem xét văn hóa và tính đặc thù của doanh nghiệp

Đây là phần rất quan trọng nhưng lại ít được các công ty chú ý nên các bộ tiêu chuẩn kỹ năng  và từ điển kỹ năng kinh doanh  gần như giống nhau. Mặc dù các công cụ rất phong phú, các công ty và nhà quản lý vẫn gặp khó khăn trong việc đánh giá các kỹ năng. , lập kế hoạch  phát triển  nhân sự, tổ chức công việc …

Xem xét văn hóa cụ thể sẽ giúp xây dựng năng lực và từ điển thích hợp khác về khả năng lựa chọn và phát triển được những con người phù hợp mới mục tiêu của các doanh nghiệp, có thể gắn bó và thành công cùng với doanh nghiệp.

Ví dụ, một số công ty yêu cầu tất cả những người trong công ty có thể nghĩ một cách sáng tạo, có  một khát vọng lớn. Hoặc một số công ty kinh doanh ngành ẩm thực thì yêu cầu nhân viên ở mọi vị trí nào cũng phải có kỹ năng cơ bản về ẩm thực…

Bước 4: Xây dựng từ điển năng lực riêng cho doanh nghiệp

Tại thời điểm này chúng ta đã có được bộ tiêu chuẩn năng lực cho tất cả các vị trí trong công ty, tiếp theo và cuối cùng là cụ thể hóa các khái niệm, tức là xác định  các tiêu chí năng lực theo tiêu chí của từng cấp, ví dụ như thế nào là “hoạch định chiến lược ”. Khi thang đo năng lực gồm có 10 cấp độ thì định nghĩa này cũng tương đương có 10 cấp độ, thang điểm cũng là 10. Đây là công việc khá phức tạp và vất vả, thang đo năng lực của 4-5 cấp độ là đủ để sử dụng chúng.

Xây dựng bộ từ điển năng lực theo các cấp bậc cho doanh nghiệp

Mỗi tổ chức đều có một bộ từ điển năng lực riêng đặc trưng phù hợp với chiến lược kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp đó. Đối với cấp nhân viên, các doanh nghiệp cũng cần xây dựng khung năng lực yêu cầu cho từng cấp bậc vị trí công việc cụ thể:

Toàn bộ nhân viên

  • Giá trị và đạo đức: là khả năng thực hiện và hỗ trợ các nguyên tắc, giá trị của tổ chức.
  • Nhận thức về tổ chức: phản ánh mức độ hiểu biết về những khía cạnh khác nhau của tổ chức bao gồm các cách thức hoạt động, cấu trúc, văn hóa doanh nghiệp và các vấn đề chính trị, xã hội, kinh tế ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
  • Dịch vụ khách hàng: là khả năng cung cấp, hỗ trợ cho khách hàng cả trước và sau khi mua hàng để họ đạt được những trải nghiệm tốt nhất.
  • Giao tiếp: phản ánh khả năng trao đổi thông tin giữa các cá nhân, bao gồm nhận tiếp thông tin, nghe hiểu, phản hồi với người khác và có thể biến chúng thành các hành động.
  • Đánh giá sự đa dạng: phản ánh khả năng hiểu và tôn trọng các tập quán, phong tục và giá trị của các cá nhân và nền văn hóa khác.

Người có chuyên môn 

  • Tư duy phân tích: là hiểu vấn đề bằng cách tách biệt với một khối tổng thể thành những phần nhỏ để phân tích và xác định mối quan hệ giữa chúng.
  • Quản lý xung đột: là thực hiện những hành động để xác định và xử lý những xung đột một cách hợp lý và công bằng 
  • Quản trị rủi ro: là khả năng nhận dạng, phân tích, đo lường và đánh giá rủi ro đó, để từ đó tìm ra biện pháp kiểm soát và khắc phục hậu quả của các rủi ro liên quan đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp hiện tại.
  • Tổ chức và lên kế hoạch cụ thể: là khả năng lập lên kế hoạch cũng như tổ chức thời gian một cách tối ưu để đạt được những mục tiêu lớn, song đó ưu tiên các nhiệm vụ phân bổ thời gian và nguồn lực cho doanh nghiệp.
  • Làm việc nhóm và hợp tác: phản ánh khả năng làm việc hợp tác với những người khác như làm việc nhóm, hỗ trợ và hợp tác lẫn nhau.

Nhà lãnh đạo

  • Tầm nhìn, tư duy chiến lược và sự đổi mới: là đặt câu hỏi về cách tiếp cận thông thường, thử nghiệm và phát triển các ý tưởng mới để giải quyết thách thức.
  • Tạo dựng mối quan hệ: khả năng tìm kiếm và duy trì các mối quan hệ làm việc hay các mạng lưới quan hệ cho mục tiêu của từng doanh nghiệp. 
  • Ra quyết định: là khả năng giải quyết vấn đề nhằm mục đích cuối cùng là mang lại một lựa chọn hoặc giải pháp được coi là tối ưu nhất.
  • Phát triển người khác: là khả năng thúc đẩy  học tập hoặc phát triển lâu dài của nhân viên khác dựa trên nhu cầu hoạt động và mục tiêu tương lai của doanh nghiệp đó. 
  • Quản trị đổi mới: là khả năng thiết lập, nuôi dưỡng và cải tiến liên tục hệ thống quản lý doanh nghiệp.

Tại sao cần xây dựng bộ từ điển năng lực?

Đối với tuyển dụng

Bộ từ điển năng lực giúp  lọc và lựa chọn các ứng viên tiềm năng cho công ty. Những tiêu chí này có thể  là khuôn úmẫu để nhà tuyển dụng thuê, phỏng vấn và lựa chọn những ứng viên thực sự phù hợp. Ngoài ra, Từ điển Kỹ năng  đóng một vai trò rất quan trọng trong việc Thu phục nhân tài. Chiến lược khởi nghiệp vì nó quyết định  chân dung của ứng viên tiềm năng mà công ty đang nhắm đến.

Đối với đào tạo nhân viên

Một bộ từ điển năng lực được chuẩn hóa sẽ là cơ sở để xác định những yếu tố còn thiếu  trong quá trình đào tạo nhân viên. Ngoài ra, nó còn là trợ thủ đắc lực trong việc tạo ra các hướng dẫn đào tạo để nâng cao khả năng đào tạo nhân viên. Kinh nghiệm kỹ thuật cao cho  nhân viên của công ty.

Đối với đánh giá năng lực nhân viên

Từ điển năng lực là chuẩn mực để đánh giá khách quan nhất có thể về kỹ năng  của nhân viên và là cơ sở để đào tạo nhân viên nội bộ,  từ đó có lộ trình thăng tiến và phát triển. Các công ty dựa vào bậc thang kỹ năng  để đề xuất mức lương, tiền thưởng, … phù hợp với trình độ kỹ năng của họ.

Lợi ích của bộ từ điển năng lực

Việc xác định và xây dựng một bộ từ điển năng lực để đánh giá các vị trí chức danh và chuyên môn khác nhau là hết sức quan trọng.

Đối với doanh nghiệp:

•         Là phương thức nhằm thúc đẩy hoàn thành mục tiêu chung một cách dễ dàng hơn: Nhờ sự kết nối năng lực toàn bộ đội ngũ trong công ty với các mục tiêu và những chiến lược phát triển của doanh nghiệp trong tương lai.

•         Khuyến khích và nâng cao hiệu suất trong  làm việc: truyền cảm hứng cũng như là  động lực cho nhân viên qua cái nhìn sâu sắc về tầm nhìn và giá trị cốt lõi thật sự của công ty.

•         Hoạch định và quản trị nhân sự một cách hiệu quả hơn: Dựa trên cơ sở năng lực tiêu chuẩn và đánh giá cơ cấu chất lượng nhân sự hiện tại, xác định mục tiêu và kế hoạch phát triển – nâng cao trình độ năng lực cho đội ngũ kế tiếp.

•         Căn cứ  vào tuyển dụng đúng người: Xác định rõ tiêu chuẩn năng lực để làm cơ sở đưa ra tiêu chí tuyển dụng phù hợp. Đảm bảo chọn được những ứng viên sở hữu các năng lực ưu tú mà công việc yêu cầu.

•         Cơ sở đánh giá: lượng hóa các tiêu chí để đánh giá khách quan và trung thực về khả năng của nhân viên. Qua đó, doanh nghiệp có thể đưa ra mức lương xứng đáng cho các nhân viên, đây là một yếu tố quan trọng để giữ nhân tài.

Đối với người lao động:

•         Giúp nhân viên có chủ động hơn: Khuyến khích khả năng tự học hỏi,tập trung phát triển những kỹ năng cần thiết cho doanh nghiệp.

•         Hỗ trợ nhân viên có quyết định tốt hơn: Thiết lập những kỹ vọng rõ ràng cho nhân viên và làm cơ sở cho họ để tự đưa ra các quyết định vươn lên trình độ cao hơn trong tương lai.

•         Giao tiếp ứng xử hiệu quả hơn: Tránh gây sự hiểu lầm do truyền thông nội bộ chưa  rõ ràng về kỳ vọng năng lực nhân viên trong doanh nghiệp. Đồng thời làm rõ hơn lộ trình phát triển của nhân viên.

Để xây dựng một từ bộ điển năng lực thì đòi hỏi người làm về nhân sự phải có một nền tảng kiến thức nhất định về quản trị và công nghệ trong kỷ nguyên 4.0 hiện nay. Đồng thời hiểu rõ tâm lý, hành vi của ứng viên cũng như có kinh nghiệm áp dụng các chuẩn năng lực.

Quy trình này có vẻ không hề dễ dàng nhưng nếu có thể xây dựng thành công một bộ từ điển năng lực dành riêng cho doanh nghiệp thì chắc chắn hiệu quả thu về sẽ vô cùng to lớn và xứng đáng.

Khó khăn trong việc xây dựng từ điển năng lực

Doanh nghiệp nên xây dựng bộ từ điển năng lực dựa trên những kinh nghiệm của những doanh nghiệp đi trước bởi quá trình xây dựng đó có thể gặp nhiều vấn đề:

  • Định hướng phát triển, chiến lược kinh doanh và giá trị cạnh tranh cốt lõi không rõ ràng; mục đích, mục tiêu triển khai không cụ thể và bất khả thi
  • Thiếu cam kết và sự quyết tâm của lãnh đạo, thiếu cán bộ có chuyên môn, kỹ năng và kinh nghiệm về xây dựng khung năng lực cá nhân. 
  • Gặp phải những tình trạng “đẽo cày giữa đường” do các bộ phận nhân sự đảm nhận nhưng quá tải công việc trong doanh nghiệp
  • Đưa ra những tiêu chuẩn năng lực quá cao hoặc quá thấp so với thực tiễn.

Một mô hình khung năng lực được tiêu chuẩn hóa sẽ hướng tới cả hai nguồn nhân lực: việc tuyển dụng ứng viên cũng như nhân viên của công ty. Trong thời đại nhân sự 4.0, cạnh tranh là điều kiện tiên quyết để quyết định lựa chọn ứng dụng. Do đó, các công ty nên tạo thư mục năng lực riêng, làm khung tham chiếu giúp lựa chọn ứng viên phù hợp và đánh giá đúng kỹ năng của nhân viên. Các khung năng lực cần có cho từng cấp độ khi đăng tuyển mà PeapleTrek đã chia sẻ trong bài viết này.

KPI LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU BẠN PHẢI BIẾT VỀ KPI

KPI là gì

KPI là gì?

KPI (Key Performance Indicator) là chỉ số đánh giá hiệu quả công việc, nó là công cụ đo lường, đánh giá mức độ hoàn thành công việc được thể hiện qua số liệu, tỷ lệ, chỉ tiêu định lượng, nhằm phản ánh hiệu quả hoạt động của các tổ chức hoặc bộ phận chức năng của công ty hay từng cá nhân nhân viên trong các phòng ban. Mỗi bộ phận trong doanh nghiệp sẽ có các chỉ số đánh giá khác nhau để đánh giá hiệu quả làm việc một cách khách quan và chính xác.

KPI là một công cụ hiện đại giúp các nhà quản lý triển khai chiến lược lãnh đạo thành các mục tiêu quản lý, chương trình hành động cụ thể cho từng bộ phận, lĩnh vực và từng cá nhân. Chỉ số KPI chính là mục tiêu công việc mà cả doanh nghiệp, phòng ban hay cá nhân cần đạt được để đáp ứng yêu cầu chung. Nhà quản lý sẽ áp dụng các chỉ số để đánh giá hiệu quả thực hiện công việc của vị trí công tác và từng chức danh đó. Dựa trên việc hoàn thành KPI, nhà quản lý sẽ có các chế độ thưởng phạt phù hợp cho từng cá nhân.

KPI là cơ sở để người quản lý đánh giá hiệu quả làm việc của các bộ phận, nhân viên và đưa ra các biện pháp khuyến khích phù hợp cho từng bộ phận và nhân viên.

Mục đích của việc sử dụng KPI trong đánh giá thực hiện công việc là đảm bảo nhân viên hoàn thành đầy đủ trách nhiệm trong bảng mô tả công việc của từng vị trí cụ thể. Điều này giúp đánh giá hiệu quả công việc minh bạch, rõ ràng, cụ thể, nâng cao hiệu quả đánh giá công việc vì chỉ số này chỉ mang tính định lượng, chúng có thể là một phép đo cụ thể.

Tùy thuộc vào công ty và tổ chức mà chỉ số KPI là khác nhau, thậm chí mỗi bộ phận (bán hàng, tiếp thị, sản phẩm) và mỗi người trong một bộ phận có một chỉ số đo lường hiệu suất khác nhau.

Tại sao phải thiết lập KPI?

Sự phát triển và thành công to lớn của một doanh nghiệp sẽ được quyết định bởi sự ổn định của kết quả kinh doanh. Những kết quả đó có thể đạt được nếu các nhân viên trong doanh nghiệp có thể đạt được các mục tiêu mong muốn một cách bền vững. Điều đó đòi hỏi nhà quản phải luôn theo dõi, bám sát các quy trình của doanh nghiệp. Từ đó mới có thể đưa ra các chỉ số KPI cũng như người chịu trách nhiệm cho các KPI đó một cách phù hợp. 

Vai trò của KPI

Đối với doanh nghiệp

  • Giám sát hiệu quả làm việc của nhân viên một cách trực quan, minh bạch và chính xác và đề xuất các hệ thống lương thưởng và kỷ luật phù hợp.
  • Nâng cao hiệu quả của quá trình nghiệm thu  công việc.
  • Đảm bảo rằng các mục tiêu và tầm nhìn có thể được đáp ứng như mong đợi.

Đối với nhân viên

  • Nắm được mức độ hoàn thành công việc so với mục tiêu đã đề ra.
  • Tạo động lực làm việc để hướng tới việc thực hiện mục tiêu.
  • Phát hiện những thiếu sót khi nhiệm vụ bị trì hoãn để cải thiện kịp thời.

Lợi ích của KPI

Chỉ số KPI góp một phần quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình đạt được mục tiêu của doanh nghiệp:

  • KPI là một công cụ để đo lường hiệu quả của việc thực hiện chiến lược. Chỉ số KPI giúp các nhà quản lý được thông báo về tình trạng của công ty.
  • Đo lường hiệu suất của tổ chức, bộ phận và cá nhân so với các mục tiêu đã đề ra.
  • Hỗ trợ quản lý cấp cao đưa ra chế độ thưởng phạt hợp lý, thúc đẩy nhân viên làm việc tốt hơn.
  • Giúp nhân viên có cái nhìn tổng quan về mục tiêu công việc. Hiểu rõ công việc quan trọng, sắp xếp thứ tự ưu tiên để đạt được mục tiêu.
  • Định hình và phát triển chiến lược, mục tiêu của doanh nghiệp một cách sâu sát theo mục tiêu từng cá nhân.

Phân loại

1. KPI được gắn với các mục tiêu mang tính chiến lược

Là các chỉ tiêu KPI có liên quan đến mục tiêu chiến lược chằng hạn như lợi nhuận, doanh thu, thị phần, thương hiệu. Những chỉ tiêu này tác động trực tiếp đến sự sống còn của doanh nghiệp và hỗ trợ doanh nghiệp đạt được mục tiêu chiến lược.

Ví dụ: KPI chiến lược là phải đạt doanh số 1 tỷ tháng và mỗi năm 10 tỷ. Công ty sẽ bị ảnh hưởng rất lớn nếu không đạt được mục tiêu đó, nhà đầu tư rút vốn, giám đốc Sales và Marketing bị cho thôi việc.

2. KPI được gắn với các mục tiêu mang tính chiến thuật

Là các chỉ tiêu gắn với các mục tiêu mang tính chiến thuật. Những hoạt động nhằm giúp doanh nghiệp đến được gần hơn với việc đạt mục tiêu chiến lược.

Ví dụ: Social KPI là mỗi tháng cần phải đạt được 10,000 engagements, số engagements này dù có đạt được cũng không đảm bảo sẽ giúp công ty đạt được doanh số. Nhưng KPI này là chỉ số mang tính đo lường sự phát triển và hiệu quả của các chiến thuật đang được thực thi. Đồng thời bản thân các chỉ số này phải liên kết tới việc nó sẽ tác động tới việc đạt mục tiêu chiến lược như thế nào.

Vì sao doanh nghiệp thường không đạt được KPI?

Mặc dù hiểu rõ về chỉ số KPI nhưng không phải doanh nghiệp nào cũng đạt được KPI đã đề ra, hãy cùng tìm hiểu một số lý do dưới đây:

  • Mục tiêu được đặt đặt ra cách mơ hồ, không rõ ràng, không phù hợp và không SMART.
  • Thông tin về KPI không đủ rộng rãi. Nó được triển khai nhưng không đạt được sự đồng thuận giữa các nhân viên, dẫn đến hậu quả không tốt cho toàn hệ thống.
  • Mục tiêu KPI quá xa vời so với năng lực thực tế của doanh nghiệp.
  • Thiếu người quản lý có đủ năng lực để giám sát, theo dõi và đưa ra những cảnh báo kịp thời trong quá trình thực hiện hệ thống KPI.
  • Quá trình phát triển chỉ số KPI còn rườm rà, không tập trung vào mục tiêu của quy trình.
  • Năng lực hiện tại của nhân viên chưa đủ để đạt được chỉ tiêu KPI đã đề ra.

Dù có 1 lý do nhưng cũng đủ khiến toàn bộ hệ thống triển khai KPI trở nên thiếu khả thi. Hãy đảm bảo rằng trước khi bắt đầu triển khai, doanh nghiệp đã có đủ những năng lực cần thiết.

Đặc điểm của một bộ chỉ số KPI tốt

Chỉ số KPI tốt phải đáp ứng được một số tiêu chí:

  • Phù hợp với mục tiêu chiến lược của tổ chức, doanh nghiệp.
  • Các mục tiêu đặt ra phải đúng trọng tâm, có tính tập trung vào định hướng chiến lược thay vì làm quá nhiều tiêu chí dàn trải.
  • Chỉ số KPI cho cá nhân, bộ phận phải phù hợp với chức năng của cá nhân, bộ phận đó.
  • Đáp ứng SMART : Cụ thể (Specific), Đo lường được (Measurable), Có thể đạt được (Achievable), Thực tế (Realistic) và Có mốc thời gian cụ thể (Time-bound)

Tiêu chí SMART

5 tiêu chí SMART được áp dụng trong KPI

Tiêu chí SMART của KPI

1. Cụ thể (Specific)

  • Thông số của chỉ phải được tách rõ ràng: tên chỉ số, công thức tính, đơn vị tính, trọng số, nguồn thông tin, số kế hoạch và số thực hiện. Việc trộn tất cả những yếu tố này làm cho việc triển khai gặp nhiều khó khăn.
  • Tên chỉ số phải ngắn gọn nhưng phản ánh được bản chất của chỉ số. Giúp việc triển khai thuận tiện hơn và tránh gây tranh cãi.
  • Công thức tính phải trình bày ngắn gọn, dựa trên các tham số đã thống nhất như doanh thu, sản lượng.
  • Tổng trọng số phải bằng 100%
  • Số kế hoạch: là con số cụ thể hoặc mốc thời gian thể hiện rõ ràng mục tiêu. Ví dụ: Với chỉ tiêu Doanh thu, Đơn vị tính = Tỷ đồng, Số kế hoạch = 100.
  • Số thực hiện: là số phản ánh kết quả thực hiện chỉ tiêu đã đặt ra. Ví dụ, với chỉ tiêu Doanh thu, số thực tế trong kỳ là 150 (tỷ đồng).

2. Đo lường được (Measurable)

Chỉ số KPI phải đo lường được. Tốt nhất là từ các phần mềm quản lý hiện có như ERP, CRM hoặc quản lý sản xuất… Nếu không thì phải xác định rõ nguồn dữ liệu. Nếu chỉ số chưa có phương thức đo lường thì cần phải bổ sung.

3. Có thể đạt được (Achievable)

Chỉ số KPI phải được đảm bảo nằm trong khả năng của doanh nghiệp hay bộ phận, cá nhân.

4. Có thể đạt được (Achievable)

Xem xét đến các yếu tố có thể ảnh hưởng đến khả năng thực hiện mục tiêu.

Ví dụ: đại dịch Covid-19 có thể ảnh hưởng để khả năng hoàn thành mục tiêu của hầu hết các doanh nghiệp, vì vậy cần cân nhắc khi lập chỉ số kế hoạch.

5. Có mốc thời gian cụ thể (Time-bound)

Mốc thời gian cụ thể của KPI thường là theo tháng, quý, năm hoặc một mốc cụ thể trong năm.

KPI phổ biến cho một số phòng ban và bộ phận

  1. Bộ phận nhân sự (HR)
  • Tỷ lệ thôi việc.
  • Năng suất lao động của nhân viên.
  • Số lượng CV.
  • Số lượng nhân viên mới.
  1. Bộ phận Marketing
  • Tổng chi phí marketing.
  • Số lượng content mới trong tháng.
  • Số lượng khách hàng tiềm năng.
  • Xếp hạng từ khóa trên các trang tìm kiếm.
  1. Bộ phận bán hàng
  • Doanh thu.
  • Số lượng đơn hàng.
  • Tỷ lệ hủy đơn hàng.
  • Số lượng cuộc gọi được thực hiện.
  1. Bộ phận chăm sóc khách hàng
  • Chỉ số hài lòng của khách hàng.
  • Tỷ lệ duy trì khách hàng.
  • Tỷ lệ khiếu nại của khách hàng.
  • Giá trị vòng đời của khách hàng.

Cách xác định KPI

Để vận hành một hệ thống KPI thành công, việc xác định đúng chỉ số là điều tối quan trọng. Vì thế, nhà quản lý cần bắt đầu từ những điều cơ bản nhất. Chính là hiểu rõ mục tiêu của tổ chức, lập kế hoạch, xác định những người tham gia vào việc thực hiện để đạt được mục tiêu. Từ đó, bắt đầu tạo KPI phù hợp cho quá trình kinh doanh cũng như hoạt động của nhân viên. Điều này đòi hỏi người làm công tác phân tích, nhà quản lý phải luôn quan sát, theo dõi các quy trình của công ty. Từ đó, hiểu và đề xuất các chỉ số KPI phù hợp và xác định ai là người chịu trách nhiệm về các chỉ số đó.

Một vài câu hỏi nhà quản lý nên hiểu khi cần xác định KPI là:

  • Kết quả mong muốn là gì?
  • Ai chịu trách nhiệm về kết quả công việc đó?
  • Tại sao kết quả đó quan trọng?
  • Làm thế nào xác định mục tiêu đó đã đạt được?
  • Đánh giá tiến độ làm việc như thế nào?

Những câu hỏi trên có thế giúp nhà quản lý xác định được thang điểm giúp để đánh giá mức độ hoàn thành công việc. Đó còn là động lực góp phần giúp nhân viên phấn đấu hơn trong công việc. 

Doanh nghiệp xây dựng hệ thống KPI như thế nào?

Cách xây dựng KPI hiệu quả

Bước 1: Xác định bộ phận hoặc người xây dựng KPI

Có 2 phương pháp:

Phương pháp 1: Các phòng ban chức năng xây dựng hệ thống KPI riêng cho các vị trí trong bộ phận của mình. Đội ngũ quản lý nhân sự đóng vai trò hỗ trợ, hướng dẫn các phương pháp để đảm bảo KPI tuân thủ đúng nguyên tắc. Người xây dựng KPI thường là trưởng phòng ban chức năng – người hiểu rõ và nhất về nhiệm vụ, yêu cầu của các vị trí trong bộ phận. Phòng ban càng lớn thì càng chia nhỏ việc xây dựng chỉ số KPI cho cấp dưới.

  • Ưu điểm: Chỉ số KPI sẽ có tính khả thi cao và thể hiện rõ được nhiệm vụ, chức năng của phòng ban.
  • Nhược điểm: Dễ xảy ra tình trạng thiếu khách quan hay đặt mục tiêu quá thấp. Khi sử dụng phương pháp này cần có sự đánh giá, kiểm định của quản lý cấp cao hoặc bộ phận nhân sự.

Phương pháp 2: Quản lý cấp cao hoặc bộ phận nhân sự sẽ đưa ra KPI cho các phòng ban. Phương pháp này sẽ đảm bảo được tính khoa học, khách quan. Tuy nhiên chỉ số đưa ra có thể không thực tế hoặc không thể hiện rõ được nhiệm vụ, chức năng của phòng ban. Hệ thống KPI sau khi được xây dựng cần có sự thẩm định và đánh giá của các bộ phận, phòng ban liên quan.

Bước 2: Xác định các chỉ số KPI

Yếu tố quan trọng nhất trong việc tạo KPI là đảm bảo rằng chúng phù hợp chặt chẽ với các mục tiêu cụ thể của công ty, phòng ban. Đó cũng là cơ sở để đưa ra KPI của từng vị trí công việc.

Việc xây dựng chỉ số KPI cho nhân viên dựa trên mô tả công việc của họ. Đồng thời, nó cũng phải đảm bảo các tiêu chí liên quan đến SMART và cần có nguồn thông tin mà doanh nghiệp đang áp dụng một cách rõ ràng. Ngoài ra, việc đánh giá phải được thực hiện hàng tháng, hàng quý hoặc hàng năm. 

Sau khi thống nhất được chỉ số KPI với mục tiêu của doanh nghiệp và từng phòng ban, bước tiếp theo là cần ứng dụng tiêu chí SMART để đánh giá từng chỉ số thực hiện công việc đã đề ra:

S – Specific: cụ thể

M – Measurable: đo lường được

A – Attainable: có thể đạt được

R – Relevant: thực tế

T – Timebound: có thời hạn cụ thể

Nếu các chỉ số KPI được thiết lập không đáp ứng các tiêu chí SMART, điều này không chỉ có tác động tiêu cực đến việc đánh giá mà còn có hậu quả tiêu cực đối với hệ thống quản lý tổ chức.

  • Nếu mục tiêu không đáp ứng các tiêu chí cụ thể (Specific), nhân viên không biết  phải làm gì và làm thế nào hiệu quả làm việc đạt được như mong muốn.
  • Chỉ số KPI không đo lường được (Measurable) thì kết quả công việc sẽ không còn ý nghĩa.
  • KPI không đạt được (Achievable) hoặc không thực tế (Realistic), mục tiêu quá xa vời, nhân viên không thể đạt được dù đã cố gắng hết sức, điều này ảnh hưởng đến tâm lý và dẫn đến mệt mỏi, chán nản và thiếu động lực làm việc.
  • KPI không có thời hạn cụ thể (Time-bound), nhân viên không biết công việc đó nên mất bao lâu hoặc khi nào thì hoàn thành; gây khó khăn cho việc kiểm soát những gì họ đang làm.

Ngoài ra, hãy nhớ rằng các chỉ số được chọn làm KPI sẽ khác nhau dựa trên loại hình công ty, các hoạt động cụ thể của nhân viên và cchỉ số chung của bộ phận, phòng ban. Ngay cả những vai trò dường như không góp phần vào sự phát triển tài chính cũng cần phải có KPI phù hợp với mục tiêu và tương lai của công ty.

Bước 3: Đánh giá mức độ hoàn thành KPI đã đặt ra

Sau khi đã xây dựng chỉ số KPI cho các phòng ban và từng vị trí công việc, tiếp theo là áp dụng nó vào trong việc quản trị nhân sự và năng suất. Các chỉ số đã được xác định dựa trên tiêu chí có thể đo lường, vậy nên chắc chắn đã có phương pháp đánh giá cụ thể cho từng mục KPI.

Nhìn chung, ở mọi vị trí công việc chỉ số KPI đều có thể phân thành 3 nhóm sau:

  • Nhóm A: tốn nhiều thời gian để thực hiện và ảnh hưởng lớn đến mục tiêu chung của công ty.
  • Nhóm B: tốt ít thời gian thực hiện, ảnh hưởng lớn đến mục tiêu chung hoặc tốn nhiều thời gian thực hiện nhưng ảnh hưởng ít đến mục tiêu chung.
  • Nhóm C: tốn ít thời gian và ảnh hưởng ít đến mục tiêu chung

Mỗi nhóm sẽ có trọng số khác nhau tùy thuộc vào mức độ quan trọng của chúng. Để có thể đánh giá được mức độ hoàn thành công việc, một nhân viên cần có cả 3 nhóm KPI A, B và C.

Bước 4: Liên hệ giữa lương thưởng và KPI

Đối với mỗi mức độ hoàn thành KPI, người xây dựng sẽ đặt ra một mức lương và thưởng cụ thể. Chính sách này có thể được đưa ra bởi các cấp quản lý trong công ty, lãnh đạo cao nhất của phòng ban, người xây dựng chỉ số KPI hoặc chính các nhân viên tự thống nhất.

Thông thường, vào cuối mỗi kỳ đánh giá sẽ thường xuyên tổ chức họp nghiệm thu để đánh giá kết quả công việc. Việc đánh giá phải được thực hiện bởi khách quan, toàn diện thông qua tổng hợp ý kiến ​​của cấp trên, đồng nghiệp và của chính nhân viên.

Bước 5: Điều chỉnh và tối ưu KPI cho doanh nghiệp

Các KPI đã đặt ra có thể được theo dõi và điều chỉnh theo thời gian. Trước tiên, hãy xem lại các KPI mới được thiết lập để đảm bảo tính phù hợp của các chỉ số. Có thể mất vài tháng đầu để mọi thứ đạt đến mức tối ưu, nhưng khi đã đặt được KPI cuối cùng, hãy duy trì nó trong ít nhất một năm.

Những sai lầm thường gặp phải khi xây dựng các chỉ số KPI

Những sai lầm khi xây dựng KPI
  1. Chỉ số KPI không liên kết với mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp

Đúng với tên KEY Performance Indicator, KPI thực sự phải là các chỉ số quan trọng. Cụ thể hơn, chúng phải được xây dựng và giám sát dựa trên mục tiêu chiến lược của từng bộ phận và công ty. Việc phát triển và đánh giá chỉ số KPI không phù hợp với các mục tiêu cụ thể có thể dẫn đến việc công ty lãng phí nguồn lực, tài nguyên và không mang lại kết quả đúng như mong đợi.

  1. Chỉ tập trung tới các chỉ số KPI kết quả mà bỏ qua các chỉ số dẫn dắt

Các chỉ số KPI như “Tăng tỷ lệ chuyển đổi bán hàng trên trang web lên 20%” là một đánh giá kết quả cuối cùng, nhưng chúng không cho chúng ta biết nguyên nhân cho kết quả đó. Vô hình trung, chỉ số này trở nên mơ hồ và khó đạt được nếu không tạo các chỉ số đại diện cho các nguyên nhân bổ sung.

Phải có mối quan hệ chặt chẽ giữa các KPI. Do đó, các công ty cũng phải cân bằng giữa hai loại về mặt kết quả và nguyên nhân để đảm kết quả như mong đợi.

  1. Xây dựng KPI cố định, không có sự cập nhật và tùy chỉnh theo thời gian

Các chỉ số KPI nên được điều chỉnh để phù hợp với tình hình thực tế của doanh nghiệp. Khi gặp những thời điểm khó khăn, các chỉ số đánh giá phải được tối ưu hóa để nguồn nhân lực có thể đáp ứng nhiệm vụ một cách hợp lý và hiệu quả.

Một số lưu ý với KPI

Trước khi phát triển KPI, các công ty nên tạo ra một số tiêu chuẩn ngữ cảnh cho các chỉ tiêu. Khi đó, người thực hiện mới có thể hiểu rõ ràng ý nghĩa của từng chỉ tiêu. Tên chỉ số và chỉ số đo lường thường ngầm định so sánh với một cột mốc cụ thể, có thể là mức trung bình của ngành, mức tăng trưởng hàng năm,… 

Không nên theo dõi từng chỉ số hiệu suất ở nhiều nơi do chỉ số KPI thường được xem xét ở cấp độ điều hành. Ví dụ, ở cấp chiến lược, một công ty chỉ nên theo dõi và đo lường các chỉ số có ảnh hưởng lớn nhất đến hoạt động kinh doanh.

Trên đây đã giải thích rõ ràng KPI là gì và cách đặt mục tiêu theo mô hình SMART mà các doanh nghiệp nên sử dụng khi đặt KPI cho các phòng ban. Hiểu KPI là gì cho phép bạn nắm rõ các con số thực và theo dõi được công việc của mình. Hy vọng rằng việc chia sẻ kiến ​​thức về KPI sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thông số quan trọng này. Từ đó có thể nắm bắt, kiểm soát tiến độ công việc và đạt hiệu quả tốt trong quản lý, đánh giá nhân sự. Cảm ơn đã đọc bài viết của PeopleTrek!

Hiểu Về KPI Và Chuyên Gia Quản Lý Hiệu Quả Công Việc

Hiểu Về KPI Và Chuyên Gia Quản Lý Hiệu Quả Công Việc

Chỉ Số Đo Lường Hiệu Suất (KPI) là một công cụ định hướng tối quan trọng để giúp doanh nghiệp và cá nhân biết liệu mình có đang đi trên con đường dẫn đến thành công hay không. KPI cũng là công cụ để thúc đẩy những thay đổi cần thiết trong hành vi và trọng tâm hành động. Phương châm ở đây là, “đo lường được có nghĩa là hoàn thành.”

Bộ KPI đúng giúp nhà quản lý hướng đến những vùng kém hiệu suất, thu thập hiểu biết và thực hiện các hành động điều chỉnh sớm hơn. Những KPI được thiết kế và quản lý tốt cũng cho phép nhà quản lý tập trung vào những vùng thành công, giao tiếp và lãnh đạo nhóm của họ một cách tự tin và với trọng tâm tích cực hơn. Rõ ràng là KPI khi được nhận diện, thiết kế chính xác và quản lý đúng có thể tạo ra ảnh hưởng lớn lên việc chuyển giao những kết quả thành công. Ngược lại, những KPI được thiết kế hay quản lý kém có thể dẫn đến định hướng sai và xây dựng những hiểu biết tồi hay thiếu chính xác, từ đó có thể nhấn chìm thậm chí cả những doanh nghiệp thành công nhất. Do đó, bạn thực sự cần phải bảo đảm nhận diện đúng và duy trì tốt KPI của mình qua thời gian.

Vai trò của chuyên gia quản lý hiệu quả công việc

Các chuyên gia quản lý hiệu quả công việc sẽ giúp các tổ chức thuộc mọi quy mô và ngành nghề phát triển và sử dụng những KPI đúng theo các yêu cầu và tình hình cụ thể của họ. Bằng cách phát triển những KPI xác thực và hữu dụng cho những vùng mơ hồ nhất, các chuyên gia tư vấn KPI giúp khách hàng thiết kế, phân tích, trực quan hóa, báo cáo và sử dụng những thông tin hiệu suất để xây dựng hiểu biết tốt hơn và mang đến thành công cho kinh doanh của họ. Và quan trọng hơn, nếu được yêu cầu, các chuyên gia sẵn sàng hỗ trợ khách hàng khi dữ liệu cho ra những kết quả không mong đợi, giúp khách hàng diễn giải thông tin và đưa ra tiếng nói khách quan để làm rõ và cải thiện hiểu biết về doanh nghiệp.

Tất cả những chuyên gia tư vấn đều hướng đến các yêu cầu cụ thể của từng khách hàng nhưng thông thường hoạt động thiết kế và quản lý KPI sẽ bao quát những lĩnh vực sau:

  • Đánh giá và tối ưu hóa những kỹ thuật đo lường hiệu suất hiện tại và thiết kế một con đường tương lai cho phát triển và tiến bộ;
  • Phát triển những hiểu biết và hoạt động học tập nội bộ; xây dựng cái nhìn chung xung quanh việc nhận diện và thống nhất đâu là những vùng hiệu suất đúng cần phải theo dõi cũng như các cơ sở hình thành những mục tiêu hữu dụng và các định chuẩn (benchmark) cho từng KPI;
  • Phát triển những công cụ báo cáo như bảng báo cáo quản trị (dashboard) và bảng điểm (scorecard) để những thông tin phức tạp có thể được trình bày và hấp thu một cách hiệu quả;
  • Và tương tự, phát triển các tài liệu trực quan hóa dữ liệu, biểu đồ và đồ thị để bảo đảm hoạt động giao tiếp thông tin hiệu quả và những hiểu biết đến từ hoạt động này đủ đơn giản để có thể được hấp thu và theo dõi qua thời gian;
  • Nhận diện những động lực KPI (KPI incentive) tiêu cực tiềm tàng và xây dựng những biện pháp loại bỏ hoặc phòng ngừa chúng;
  • Bảo đảm các hệ thống nắm bắt và lưu trữ dữ liệu được thiết kế theo những tiêu chuẩn thực hành tốt nhất cho cả dữ liệu định tính lẫn định lượng;
  • Phát triển những hệ thống và quá trình phân tích và giúp phía khách hàng triển khai và duy trì những hệ thống và quá trình này;
  • Chuyển giao các chương trình đào tạo và học tập nội bộ để hỗ trợ phát triển một văn hóa hướng mục tiêu, dựa trên bằng chứng và ra quyết định tập trung vào KPI.

Các chuyên gia quản lý hiệu quả công việc sở hữu kinh nghiệm và kiến thức phong phú vì họ được đào tạo chuyên sâu, đã từng giúp rất nhiều tổ chức thương mại và phi lợi nhuận phát triển các công cụ và chiến lược tốt, tinh chỉnh hơn tập trung vào KPI. Những chuyên gia tư vấn tự hào vì đã giúp doanh nghiệp đo lường những vùng thậm chí mơ hồ nhất trong doanh nghiệp của họ. Hoạt động đó giúp mang lại cho doanh nghiệp những hiểu biết, kiến thức và khả năng ra quyết định theo hướng thị trường, cái trước đó nằm ngoài tầm tay của họ.

Tăng Tốc Công Nghệ Mới Cho Nhân Sự

Tăng Tốc Công Nghệ Mới Cho Nhân Sự

Tại đây, rất nhiều nội dung mới trong lĩnh vực quản lý nhân sự đã được đề cập, trong đó có các nội dung đáng chú ý như “Cách chọn lựa một giải pháp phần mềm nhân sự”, “Các cách tiếp cận mới trong quản lý thay đổi để dẫn đến thành công trong đổi mới công nghệ dành cho nhân sự”…

Trong phần trình bày về nội dung xoay quanh “Tác động của đổi mới công nghệ dành cho nhân sự”, diễn giả Manny Ramirez từ Công ty tư vấn Discover Consulting đã nêu kết quả không chính thức của một khảo sát mới đây cho thấy vấn đề an toàn thông tin tiếp tục là mối quan tâm của đa số các công ty khi áp dụng công nghệ mới, kể cả dùng nền tảng tính toán di động, các công nghệ về mạng xã hội hoặc dùng khái niệm phần mềm là một dịch vụ.

Không chỉ hấp dẫn những người làm công tác nhân sự bằng những bài tham luận có giá trị thực tiễn cao, những phát kiến mới trong quy trình quản lý nhân sự, hội nghị còn có một tầng triển lãm giải pháp công nghệ cho nhân sự.

Người ta thấy Eric Sydell (người đồng sáng lập và là Phó chủ tịch Shaker Consulting Group) dừng lại và vui vẻ tán gẫu với công cụ Virtual Job Tryout (Thử việc làm ảo). Đây là một công cụ đánh giá trước tuyển dụng, cho phép ứng viên thử một việc làm mới trước khi chấp nhận tuyển vào. Nhà cung cấp công cụ độc đáo này cho biết: “Chúng tôi đánh giá ứng viên và muốn giúp họ một bước quan trọng trong quá trình đưa ra quyết định”.

Với việc cho phép ứng viên mô phỏng những gì họ sẽ làm trong công việc, Shaker đã giúp rất nhiều công ty quy mô lớn và tên tuổi tìm được ứng viên phù hợp, giảm hẳn tỷ lệ nghỉ việc. Do công cụ này tính ra được hiệu quả công việc của ứng viên nên người sử dụng lao động sẽ nhìn ra đúng người họ cần tuyển.

Aliah D. Wright cũng cảm thán rằng “Sự thay đổi không bao giờ là dễ cả”, bởi quản lý nhân sự liên quan trực tiếp đến con người. Khi đầu tư vào một nền tảng di động mới, hoặc đưa vào một công cụ mới dành cho nhân sự như công nghệ mới cho việc chấm công hoặc quản lý nhân viên, trước hết là phải làm sao cho nhân viên chấp nhận được.

Việc chú ý đến quan điểm của nhân viên khi đổi mới công nghệ dành cho nhân sự đang là một nét mới trong hội thảo này. Ví dụ trong nội dung bàn về quản lý thay đổi, Michael Martin và Jennifer Baker – những chuyên gia tư vấn trong lĩnh vực này – cùng nêu ra ý kiến là việc triển khai thành công rất cần quan tâm đến việc làm cho nhân viên quen được với công nghệ mới.

Một kết luận được nêu: “Công nghệ mới phải hữu ích cho nhân viên trong công việc hằng ngày của họ và mục đích của việc làm thay đổi quy trình là để đến được quy trình mà họ đang mong muốn có”. Nếu không đạt được điều này, mỗi lần có một công nghệ được đưa vào thì nhân viên của các công ty lại có thêm một lần kiệt sức hơn trước.

Có ba vấn đề cuối cùng nổi lên từ hội thảo năm nay là các công nghệ và công cụ mới tập trung vào:

  • Sự thay đổi của tổ chức
  • “Trò chơi hóa” ở nơi làm việc
  • Quản lý nhân tài

Có thể thấy, nếu như năm 2014 có những vấn đề đang còn là dự báo về công nghệ mới dành cho nhân sự, thì đến nửa cuối năm 2015 chúng đã trở thành hiện thực. Rõ ràng, công nghệ mới cho nhân sự đang tăng tốc rất nhanh…