Thông thường ở các buổi đánh giá của doanh nghiệp, chỉ tập trung vào các vấn đề về thành tích của nhân viên liên quan đến công việc hiện tại. Các phản hồi thường đến từ một phía: quản lý hoặc giám sát của nhân viên được đánh giá. Do đó, những phản hồi này chỉ mang tính chất phiến diện, không đánh giá hết về mọi mặt, nhiều khía cạnh và trong các mối quan hệ khác nhau; Kết quả đánh giá không tạo ra bất kỳ phản hồi nào về sự phát triển nghề nghiệp của nhân viên. Phương pháp đánh giá 360 độ lần đầu tiên được phát triển ở các nước Tây Âu vào những năm 1990. Phương pháp đánh giá này không là công cụ đánh giá thành tích, nhưng là một công cụ phản hồi chuyên nghiệp để giúp nhân viên phát triển các kỹ năng chuyên môn của họ.
Phương pháp đánh giá 360 độ là gì?
Phương pháp đánh giá 360 độ là một hệ thống hoặc quy trình trong đó nhân viên nhận được phản hồi bí mật và ẩn danh từ những người đang làm việc xung quanh. Thông thường, những người này bao gồm người quản lý, đồng nghiệp, cấp dưới, người giám sát của nhân viên hay các báo cáo trực tiếp hoặc thậm chí có thể là khách hàng. Phương pháp đánh giá này cung cấp một cái nhìn toàn diện để đánh giá mức độ chuyên nghiệp của một nhân viên.
Biểu mẫu đánh giá chứa các câu hỏi được đo lường trên thang điểm đánh giá và cũng yêu cầu người đánh giá phản hồi bằng văn bản. Những người được nhận đánh giá cũng đã hoàn thành một cuộc khảo sát tự đánh giá bao gồm các câu hỏi tương tự mà những người khác nhận được trên biểu mẫu họ của.
Các nhà quản lý sử dụng phương pháp đánh giá 360 độ để hiểu rõ hơn về điểm yếu và điểm mạnh của họ. Hệ thống đánh giá 360 độ tự động lập bảng kết quả và trình bài chúng giúp người nhận đánh giá lên kế hoạch phát triển. Câu trả lời của từng cá nhân luôn được kết hợp với câu trả lời của những người khác trong cùng danh mục đánh giá để đảm bảo tính ẩn danh, đồng thời cung cấp cho nhân viên cái nhìn tổng quan, rõ ràng về điểm mạnh và điểm yếu của mình.
Phương pháp đánh giá 360 độ cũng có thể là một công cụ phát triển hữu ích cho những người không phải là lãnh đạo. Nó rất hữu ích trong việc giúp họ làm việc hiệu quả hơn trong vai trò hiện tại của mình và biết những lĩnh vực nào cần tập trung nếu họ muốn chuyển sang vai trò lãnh đạo.
Những lợi ích khi áp dụng đánh giá 360 độ
Đánh giá 360 độ là một cách tiện dụng để thu hút sự chú ý của không chỉ nhân viên mà còn của tất cả mọi người trong doanh nghiệp. Các cá nhân, nhóm và tổ chức nói chung đều được hưởng lợi từ phương pháp này.
1. Cải thiện chất lượng của quá trình đánh giá
Phương pháp này kết hợp thông tin và những đánh giá từ nhiều nguồn khác nhau, đặc biệt là từ những người thường xuyên tương tác với người được đánh giá. Nhờ đó, kết quả đánh giá chính xác, khách quan và đa dạng hơn, nhân viên được đánh giá ở nhiều khía cạnh làm việc hơn. Bên cạnh đó, việc loại bỏ tất cả các yếu tố phân biệt đối xử như giới tính, trình độ học vấn, tuổi tác, v.v., để tạo an toàn, mang tính xây dựng và đưa ra các kết luận hữu ích cho sự phát triển của cá nhân và nhóm.
2. Nâng cao sự phát triển của bản thân nhân viên
Phương pháp đánh giá 360 độ giúp nhân viên nhận được hai phản hồi trực tiếp: một từ người quản lý trực tiếp, một phản hồi từ đồng nghiệp của họ. Phản hồi này giúp nhân viên cải thiện và nâng cao hiệu suất làm việc.
Thời gian thường xuyên làm việc cùng nhau, nhân viên có thể đánh giá cao phản hồi từ cả đồng nghiệp và cấp trên. Chính những người đồng nghiệp đó sẽ hiểu rõ được điểm mạnh và yếu của nhau hơn. Kết quả đánh giá không phải là hình thức trừng phạt hay cảnh cáo mà là cơ hội để nhân viên nhìn lại bản thân, biết được điểm mạnh, điểm yếu và điều chỉnh chúng góp phần vào sự phát triển của mình.
3. Cải thiện sự phát triển của nhóm
Các thành viên trong nhóm sẽ hiểu rõ hiệu suất làm việc của nhau hơn cả quản lý. Do đó những đánh giá nhận được từ họ sẽ đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của cả nhóm. Trong quá trình đánh giá, mỗi cá nhân trong nhóm có thể đưa ra ý kiến, đánh giá về các thành viên trong nhóm. Điều này có tác động tích cực giúp mỗi thành viên xác định rõ vai trò và trách nhiệm của mình, hiểu rõ hơn về bản thân và về nhóm giúp quá trình làm việc hiệu quả hơn.
4. Xác định nhu cầu đào tạo và phát triển
Phương pháp đánh giá 360 độ cung cấp một cái nhìn tổng quan bao gồm tất cả các khía cạnh công việc của mỗi nhân viên, bao gồm cả những lĩnh vực mà họ có thể cải thiện. Nhiều người nhận thấy phương pháp này rõ ràng, có giá trị và đáng tin cậy hơn các phương pháp đánh giá cá nhân chỉ từ người quản lý hoặc người giám sát. Phương pháp này là một cơ hội tuyệt vời để xác định bất kỳ nhu cầu đào tạo hoặc cải tiến nào cần thiết, có lợi cho sự phát triển của nhân viên và doanh nghiệp.
5. Cải thiện dịch vụ khách hàng
Khi khách hàng hoặc nhà cung cấp cũng tham gia vào quá trình đánh giá, các cá nhân và doanh nghiệp nhận được kết quả đánh giá trực tiếp của người sử dụng dịch vụ về điểm mạnh, điểm yếu của sản phẩm hoặc chất lượng dịch vụ. Kết quả có thể giúp cải thiện chất lượng, độ tin cậy và tính hoàn chỉnh của các sản phẩm hoặc dịch vụ bán bằng cách tiếp tục phát huy điểm mạnh, khắc phục những thiếu sót.
Những khó khăn gặp phải trong quá trình áp dụng đánh giá 360 độ
Trong quá trình thu thập kết quả đánh giá thông qua phương pháp đánh giá 360 độ, các công ty, tổ chức gặp không ít khó khăn, vướng mắc:
Phương pháp này dễ dàng đánh giá một đối tượng theo nhiều chiều. Tuy nhiên, nếu không xác định được đâu là thông tin cần thiết, quan trọng để thu thập và đánh giá nhân viên thì lượng thông tin thu thập được sẽ quá lớn nhưng không đạt được mục tiêu đánh giá mong muốn.
Phương pháp đánh giá 360 độ là một công cụ phát triển nhân viên hiệu quả, nhưng nó cũng có thể có những tác động tiêu cực đến các đối tượng được đánh giá. Khi đánh giá, có thể có những người đưa ra nhận xét dài dòng, mang tính cá nhân, bỏ qua những câu hỏi chính liên quan đến vị trí công việc hoặc một bộ phận nhân viên của công ty chưa hiểu rõ ý nghĩa của thông tin đánh giá cần thu thập dễ gây tác động xấu đến người được đánh giá.
Phương pháp đánh giá 360 độ nhằm cung cấp cho các doanh nghiệp một bảng hỏi và bảng đánh giá phù hợp với từng đối tượng. Tuy nhiên điều này dẫn đến kết quả xấu nếu các câu hỏi được đặt ra không chính xác sẽ gây ra hành vi tiêu cực trong công ty.
Phương pháp đánh giá 360 độ được sử dụng như thế nào?
Các doanh nghiệp thường sử dụng phương pháp đánh giá 360 độ theo một trong 2 cách:
Đánh giá 360 độ như một công cụ phát triển để giúp nhân viên nhận ra điểm mạnh và điểm yếu để phát triển bản thân hơn
Phương pháp đánh giá 360 độ là một công cụ phát triển rất hiệu quả nếu thực hiện đúng. Quá trình đánh giá cho phép mọi người có cơ hội cung cấp đánh giá một cách ẩn danh cho các đồng nghiệp mà họ có thể cảm thấy không thoải mái khi đưa ra. Người nhận phản hồi có được cái nhìn sâu sắc về cách người khác nhìn nhận họ và có được cơ hội thay đổi hành vi cũng như phát triển các kỹ năng giúp họ làm tốt công việc của mình.
Đánh giá 360 độ như một công cụ đánh giá hiệu suất của nhân viên
Sử dụng phương pháp đánh giá 360 độ để đánh giá hiệu suất rất phổ biến trong thực tế, nhưng không phải lúc nào cũng là một ý kiến hay. Rất khó để cấu trúc đúng quy trình đánh giá 360 độ để tạo ra sự tin cậy khi sử dụng nó để đo lường hiệu suất. Ngoài ra, các bài đánh giá 360 độ tập trung vào hành vi và năng lực hơn là các kỹ năng cơ bản, yêu cầu công việc và mục tiêu hiệu suất. Việc kết hợp phương pháp đánh giá 360 độ vào quy trình quản lý hiệu suất là hoàn toàn có thể và mang lại hiệu quả, nhưng chỉ khi có thông tin rõ ràng về cách sử dụng nó.
Quy trình triển khai phương pháp đánh giá 360 độ
Hình thức của phương pháp này phụ thuộc vào doanh nghiệp và vị trí của người được đánh giá. Nói chung, phương pháp đánh giá 360 độ yêu cầu người thực hiện điền vào bảng đánh giá của chính mình, và cùng lúc đó danh sách các câu hỏi đánh giá khác được đưa cho đồng nghiệp, người quản lý của họ.
Sau khi hoàn thành, tất cả các dữ liệu được thu thập và phân tích để tìm ra những quan điểm khác nhau. Quá trình đó có thể được thực hiện thông qua phương pháp định lượng (mức độ đánh giá, thang điểm …) hoặc phương pháp định tính (nhận xét chi tiết). Các ý kiến đánh giá sẽ được giữ kín để khuyến khích người tham gia chia sẻ thông tin chính xác, hữu ích và không thiên vị.
Trên thực tế, nhiều cuộc khảo sát đã chỉ ra rằng sự thành công của quá trình đánh giá nhân viên chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ sự tham gia của người quản lý. Người quản lý có thể làm một số việc để nâng cao hiệu quả của việc đánh giá như:
Công khai mục tiêu và các lợi ích mà phương pháp đánh giá 360 độ mang lại.
Hướng dẫn cho nhân viên về cách đưa ra và tiếp nhận đánh giá.
Có thể đưa ra những gợi ý về mẫu đánh giá cho nhân viên.
Chấn chỉnh kịp thời nếu phát hiện tình trạng nhân viên thực hiện đánh giá thiếu công tâm.
Về mục đích
Mục đích chính của phương pháp đánh giá 360 độ là đưa ra những góp ý hữu ích và kịp thời giúp nhân viên cải thiện hiệu quả công việc. Ngoài ra, việc tham gia đánh giá đồng nghiệp giúp nhân viên ý thức được trách nhiệm và tầm quan trọng của bản thân đối với tổ chức. Điều này thúc đẩy văn hóa tự chủ và trao quyền trong doanh nghiệp phát triển.
Về quy mô
Theo nghịch lý về đo lường và khen thưởng, việc đánh giá thực hiện càng nhanh và đơn giản thì hiệu quả càng kém. Hơn nữa, nếu cá nhân không cảm thấy tác động này hiệu quả như thế nào thì khó để họ khó có thể nghiêm túc xem xét việc đánh giá. Vì vậy, người quản lý cần phải xem xét lựa chọn kỹ càng quy mô đánh giá.
Phương pháp đánh giá 360 độ có ưu và nhược điểm gì?
Ưu điểm
Giúp các nhà quản lý xem xét hiệu suất làm việc, phong cách lãnh đạo của chính họ và tất cả những thứ liên quan một cách tổng thể. Từ đó, người quản lý sẽ tiếp tục phát huy những điểm tốt và cải thiện những điểm chưa tốt.
Giúp người quản lý nắm bắt được các mong muốn của nhân viên đối với phương pháp quản lý, từ đó giúp thúc đẩy phát triển đội nhóm.
Giúp ban lãnh đạo đánh giá được tình trạng hiện tại của bộ phận quản lý cấp trung, từ đó đưa ra các chương trình đào tạo phù hợp.
Nhược điểm
Bên cạnh các ưu điểm nổi bật, phương pháp đánh giá 360 độ vẫn tồn tại một số nhược điểm nhất định:
Khá tốn kém chi phí khi thực hiện và khó để áp dụng trên quy mô lớn.
Kết quả của phương pháp đánh giá chỉ mang tính chất định tính, khó có thể đo lường được.
Những vấn đề phát sinh trong quy trình đánh giá 360 độ
Mọi vấn đề phát sinh dù nhỏ đến đâu đều ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả của quá trình đánh giá. Dưới đây là một số vấn đề có thể phát sinh trong bất kỳ quá trình đánh giá nào:
Không nhận được đánh giá từ quản lý hoặc họ phớt lờ, không coi trọng việc cung cấp các đánh giá.
Câu hỏi đánh giá không rõ ràng, cụ thể, còn mơ hồ.
Không có kế hoạch cập nhật tình hình sau quá trình đánh giá hoặc nếu có cũng chỉ được thực hiện một lần.
Những điểm yếu đôi khi che lấp các thế mạnh.
Bí quyết triển khai phương pháp đánh giá 360 độ thành công
1. Nhà lãnh đạo và quản lý hiểu rõ về phương pháp đánh giá
Đầu tiên, các nhà lãnh đạo và quản lý phải tin tưởng vào hiệu quả của phương pháp đánh giá 360 độ, sau đó họ sẽ mở rộng tầm ảnh hưởng của phương pháp này đến các nhân viên khác. Các nhà quản lý cần giải thích chi tiết những lợi ích mà phương pháp đánh giá 360 độ có thể mang lại, đảm bảo nhân viên hiểu rõ và sẵn sàng sử dụng nó.
2. Đào tạo quy trình cho nhân viên
Trước khi áp dụng, nhân viên phải hiểu rõ quy trình hoạt động và tầm quan trọng của phương pháp đánh giá đối với sự thành công của doanh nghiệp. Những người tham gia vào quá trình đánh giá phải được đào tạo để đưa ra phản hồi, phê bình mang tính xây dựng. Tương tự, người nhận phản hồi, ban quản lý và bộ phận nhân sự phải hiểu cách thức hoạt động của phương pháp.
3. Chắc chắn những gì được đánh giá là có ý nghĩa
Nên đánh giá một số lĩnh vực quan trọng nhất định của doanh nghiệp và phát triển các số liệu có liên quan. Như vậy có thể xem liệu các bộ phận có hoạt động tốt không để từ đó đưa ra quyết định về cách cải thiện để giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu đề ra.
4. Phát triển văn hóa phản hồi an toàn trong tổ chức
Đa số các nhân viên nghĩ rằng việc gửi những phản hồi sẽ gây nguy hiểm cho vị trí công việc của họ. Vì vậy, hãy giúp nhân viên tin tưởng vào phương pháp đánh giá 360 độ và cảm thấy an toàn trong mọi việc. Đồng thời, nó giúp nhân viên cảm thấy được hỗ trợ bằng cách nhận được phản hồi mang tính xây dựng về công việc của chính họ.
5. Cung cấp các chương trình phát triển sau khi đánh giá
Đánh giá 360 độ không nên được liên kết với quản lý hiệu suất, vì người đánh giá có thể thổi phồng phản hồi. Để khuyến khích tăng trưởng và phát triển, các công ty chủ yếu nên mời các chuyên viên bên ngoài hoặc nhân viên nội bộ có kinh nghiệm để đào tạo nhân viên và giúp quá trình đánh giá được thảo luận trong một môi trường an toàn.
Phương pháp đánh giá 360 độ là một phương pháp hỗ trợ hiệu quả cho hệ thống đánh giá hiệu suất của nhân viên khi nó được thực hiện cẩn thận và hướng dẫn rõ ràng. Quan trọng nhất, các đánh giá phải được đảm bảo xử lý với tính bảo mật cao nhất. Hy vọng bài viết trên sẽ giúp các nhà lãnh đạo biết cách sử dụng phương pháp đánh giá 360 độ. Nếu cần tư vấn về các phương thức hỗ trợ quản lý doanh nghiệp bạn có thể liên hệ với PeopleTrek theo thông tin bên dưới, chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!
Trong quản trị nhân sự, quy trình đánh giá nhân viên là yếu tố vô cùng quan trọng. Quy trình hiệu quả sẽ đảm bảo tính minh bạch, công bằng và tăng trưởng hiệu quả làm việc của nhân viên. Đó là những công việc của người làm nhân sự, người quản lý và cũng là chìa khóa giúp doanh nghiệp phát triển. Hãy theo dõi bài viết dưới đây để thuận lợi hơn trong quá trình xây dựng, phát triển doanh nghiệp bạn nhé.
Đánh giá nhân viên là gì?
Đánh giá nhân viên hay còn được gọi là đánh giá hiệu quả công việc của nhân viên là việc thực hiện các rà soát, kiểm tra, đánh giá về nhiều mặt: hiệu quả công việc, quan hệ nhân viên, thái độ làm việc,… để giúp các cấp quản lý nắm bắt, nhìn nhận một cách chính xác năng lực và tiến độ hoàn thành mục tiêu công việc của nhân viên, từ đó đưa ra khen thưởng và xử phạt hoặc định hướng phát triển phù hợp. Việc đánh giá dựa trên cơ sở nhân viên hoàn thành đúng công việc, thời điểm và tạo ra được giá trị cho doanh nghiệp hay không.
Tại sao doanh nghiệp cần có quy trình đánh giá nhân viên?
Hệ thống nhân sự được coi là tài sản quan trọng nhất của công ty, công ty nào cũng cần có quy trình đánh giá nhân viên để đảm bảo tính công bằng và minh bạch; đồng thời thúc đẩy sự phát triển và thúc đẩy tinh thần của nhân viên trong tổ chức.
Việc đánh giá hiệu quả công việc của nhân viên vẫn vô cùng cần thiết cho sự phát triển chung của công ty. Khi quá trình quản lý kết thúc và hiệu quả thông qua quá trình đánh giá nhân viên, công ty sẽ đánh giá khả năng đóng góp cũng như năng suất làm việc của từng nhân viên. Từ đó, nhà quản lý có cơ sở để xây dựng các chính sách biểu dương, khen thưởng, hoặc kỷ luật phù hợp. Với quy trình đánh giá nhân viên minh bạch và có mục tiêu, bạn sẽ giúp nhân viên của mình đặt ra mục tiêu để làm việc chăm chỉ hơn.
Khi người lãnh đạo đánh giá khách quan, minh bạch, đúng người sẽ động viên những người làm tốt ở lại phấn đấu làm tốt hơn. Những người chưa tốt thì nỗ lực phấn đấu để đạt được kết quả tốt. Khi đó công ty sẽ xây dựng một đội ngũ nhân sự vừa giỏi chuyên môn vừa có đạo đức. Đó sẽ là lực lượng giúp công ty ngày càng phát triển và cạnh tranh với các đối thủ.
Mục đích của quy trình đánh giá nhân viên nhân viên là đo lường hiệu quả công việc bằng cách sử dụng các thước đo định lượng cần thiết để thu thập thông tin về nhân viên. Thông tin này cung cấp cho các nhà quản lý các thước đo về chất lượng công việc. Nó cũng là một công cụ để xác định xem các kỹ năng của nhân viên có phù hợp với vị trí hiện tại của họ hay không.
Doanh nghiệp có lợi ích gì?
Quy trình đánh giá nhân viên giúp nhà quản lý đạt được nhiều lợi ích như:
Xác định thực tế quá trình làm việc của nhân viên.
Có nhiều lý do và mục tiêu cụ thể hơn để xây dựng kế hoạch phát triển, kế hoạch kinh doanh và phát triển nguồn nhân lực.
Làm căn cứ để điều chỉnh kế hoạch, mục tiêu khi cần thiết.
Có thể kiểm soát được tiến độ hoàn thành mục tiêu công việc.
Các bước quy trình đánh giá nhân viên
Quy trình đánh giá nhân viên trong doanh nghiệp
1. Xây dựng mẫu đánh giá nhân viên
Đánh giá kết quả công việc phải được tiến hành một cách công bằng, nhất quán và khách quan để bảo vệ quyền lợi và lợi ích của nhân viên. Một cách để đảm bảo tính nhất quán là sử dụng biểu mẫu đánh giá tiêu chuẩn, mỗi mẫu chỉ nên tập trung vào một số yếu tố nhất định. Mẫu đánh giá này cần quy định rõ ràng các tiêu chí đánh giá.
Các yếu tố cần được đưa vào để đánh giá nhân viên là: kỹ năng, kiến thức chuyên môn, thái độ và thói quen khi làm việc, chất lượng, năng xuất,… Đối với mỗi yếu tố này, người đánh giá cần ấn định những thang điểm khác nhau để lựa chọn (quá thấp so với yêu cầu, dưới mức yêu cầu, đạt yêu cầu, vượt yêu cầu, vượt xa yêu cầu).
Với vị trí quản lý ngoài yếu tố thực hiện công việc, cần đánh giá thêm các yếu tố khác như khả năng lãnh đạo, làm việc với con người, khả năng ra định hướng, tư duy chiến lược và giải quyết vấn đề. Có thể tạo riêng một mẫu đánh giá hoặc thêm một phần riêng trong mẫu đánh giá chuẩn cho vị trí quản lý.
2. Xác định rõ ràng các chỉ số đánh giá
Việc xác định các chỉ số đánh giá giúp tiết kiệm thời gian và công sức khi điền vào phiếu đánh giá nhân viên, chỉ cần nhìn vào số liệu thống kê người quản lý đã thấy được kết quả đánh giá nhân sự một cách đơn giản và rõ ràng. Các chỉ số này dựa trên mô tả công việc của từng vị trí, theo đó mà yêu cầu rõ ràng số lượng hay chất lượng
Ví dụ, nhân viên lễ tân sẽ có nhiệm vụ là nhập và cập nhật dữ liệu của khách hàng đăng kí vào hệ thống. Chỉ số đánh giá của nhân viên này sẽ là số lượng dữ liệu được cập nhật mỗi ngày và tỉ lệ lỗi. Nên thống nhất với phòng ban và bộ phận của nhân viên để đưa ra một con số làm mục tiêu cụ thể.
Mô tả công việc
Chỉ tiêu số lượng (theo ngày)
Chỉ tiêu chất lượng
Trả lời cuộc gọi đến
100 – 120
Trả lời trong vòng tối đa 3 hồi chuông
Ghi chú tin nhắn thoại
10 – 20
Ghi chú lại các tin nhắn thoại, không lỗi quá 5% nội dung
Chào đón khách đến theo hẹn trước
30 – 40
Chào đón khách trong vòng 30s kể từ khi khách đến quầy, thái độ niềm nở
Nhập thông tin khách mới / Cập nhật thông tin khách lên hệ thống
10 – 20
Nhập thông tin, không lỗi quá 3% nội dung
Bảng chỉ tiêu nhân viên lễ tân
Tuy nhiên, không phải yếu tố nào cũng có thể được đo lường định lượng trên, chẳng hạn như thái độ nhân viên. Đừng nên chỉ ra thái độ một nhân viên cần có, thay vào đó nên ghi chú lại các hành vi thể hiện thái độ tích cực/tiêu cực của nhân viên cùng với kết quả mà nó gây ra.
Để xác định các chỉ số và xây dựng bộ chỉ tiêu đánh giá nhân viên, cần tiến hành các bước sau:
Xem lại mô tả công việc của từng vị trí
Xác định các yêu cầu nhiệm vụ chính của từng vị trí có thể đo lường được
Làm việc với nhân viên và quản lý của các bộ phận để thu thập thông tin các định lượng, kiểm tra mẫu quá khứ, từ đó thống nhất các chỉ số để thiết lập chỉ tiêu cho từng bộ phận.
Theo dõi tiến độ thực hiện các chỉ tiêu đã đặt ra.
3. Quy định cách thức nghiệm thu kết quả đánh giá
Nghiệm thu là kết quả của cả quá trình đánh giá nhân viên, vì vậy, trước khi bắt đầu đánh giá hãy chắc chắn rằng tất cả mọi người đã hiểu cách thức nghiệm thu: đưa ra nhận xét như thế nào? Nhận xét về cái gì? Tạo thảo luận như thế nào?
Một số lời khuyên cho nhà quản lý khi tiến hành nghiệm thu:
Đưa ra nhận xét về cả điểm mạnh và điểm yếu của nhân viên. Không nên nhận xét theo cảm tính dẫn đến tình trạng nhân viên cảm thấy bất mãn hoặc bị đề cao quá đá.
Đề xuất ra hướng cải thiện cho nhân viên khi góp ý điểm yếu của họ. Chỉ ra rõ nhân viên cần cải thiện như thế nào và nhận được hỗ trợ gì để cải thiện điểm yếu đó.
Chỉ rõ cho nhân viên thấy đâu là cái chấp nhận được, đâu là cái cần sửa đổi ngay. Sau đó xây dựng kế hoạch theo dõi quá trình cải thiện, đánh giá lại nhân viên.
Sau khi đánh giá khuyến khích nhân viên phản hồi, đưa ra ý kiến của mình, đồng tình hay không đồng tình, có đề xuất gì cho quá trình cải thiện hay không.
4. Ban hành chính sách, chế độ thưởng phạt cụ thể
Bất chấp việc đánh giá hiệu suất kỹ lưỡng và thảo luận về các cải tiến, một số nhân viên sẽ tiếp tục làm việc kém hiệu quả. Vì vậy, cần có những chính sách thưởng phạt cụ thể, rõ ràng mà nhân viên phải tuân theo. Nếu năng suất cải thiện đáng kể thì nên khen thưởng xứng đáng, ngược lại nếu vẫn không có dấu hiệu cải thiện năng suất thì phải cảnh cáo, kiểm điểm bằng lời nói hoặc văn bản hoặc có thể hợp đồng.
5. Tiến hành đánh giá nhân viên, nghiệm thu kết quả và định hướng phát triển
Thông thường các doanh nghiệp sẽ tiến hành đánh giá tất cả các nhân viên vào cùng một thời điểm trong năm. Tuy nhiên, cũng có một số khác có thể tiến hành đánh giá nhân viên trong vòng 30 ngày sau một khoảng thời gian làm việc nhất định. Các doanh nghiệp có thể đánh giá nội bộ nhân sự từ 6 đến 12 tháng 1 lần vì đây là khoảng thời gian đủ dài để các nhân viên thể hiện và cải thiện bản thân.
Cho dù quyết định thời gian tiến hành đánh giá và nghiệm thu kết quả như thế nào thì cũng phải đảm bảo thực hiện đúng thời hạn. Thông qua kết quả đánh giá,người quản lý sẽ có cái nhìn toàn diện hơn về hệ thống nhân sự của doanh nghiệp. Từ đó, sẽ có những điều chỉnh định hướng sao cho phù hợp với sự phát triển của doanh nghiệp.
Những khó khăn trong quy trình đánh giá nhân viên
Trong quá trình xây dựng các tiêu chí để đánh giá nhân viên, nhà quản lý có thể sẽ gặp một số khó khăn như sau:
Không hiểu nhân viên đang làm gì: Nếu chỉ dựa vào báo cáo của nhân viên thì khó có thể theo sát được tiến độ, quá trình triển khai công việc sau này. Trong các báo cáo thông thường, không phải mọi báo cáo đều được hiển thị rõ ràng. Ban đầu, người đọc chỉ biết những thông tin chung chung như “đang xây dựng”, “đang sửa chữa”,…
Khó khăn trong việc cung cấp các tiêu chí đánh giá minh bạch: Một số người rất mơ hồ với các tiêu chí này khi thiết lập quy trình đánh giá, dẫn đến bất đồng giữa người quản lý và các nhân viên. Điều này sẽ đặt ra nhiều câu hỏi về tính minh bạch của việc đánh giá, tất nhiên độ chính xác cũng mang tính ngẫu nhiên và tùy tiện.
Khó đánh giá Giá từ lâu đã bao trùm toàn bộ nhân viên: đối với một số công ty lớn với số lượng nhân viên lớn lên đến hàng nghìn người, việc kiểm soát trở nên rất khó khăn, đặc biệt là không thể.
Một số lưu ý khi thực hiện quy trình đánh giá nhân viên
Để quy trình đánh giá nhân viên được hoàn thiện và đạt được kết quả tốt, doanh nghiệp cần lưu ý đến một vài vấn đề sau:
Hệ thống đánh giá nhân viên có thể tạo động lực cho nhân viên bằng cách công nhận những thành viên xuất sắc đồng thời thúc đẩy giao tiếp nội bộ trong công ty.
Hoạt động đánh giá phải được tiến hành một cách công bằng, nhất quán và khách quan.
Một hệ thống đánh giá hiệu quả phải có các biểu mẫu đánh giá chuẩn hóa, đúng quy trình thực hiện, các chỉ số đánh giá rõ ràng, các quy tắc, quy định và các thủ tục rõ ràng.
Trên đây là thông tin về quy trình đánh giá nhân viên. Qua bài viết này, các nhà quản lý nên cân nhắc lựa chọn một phương pháp hiệu quả phù hợp cho nhân viên của mình để đạt được hiệu quả đánh giá tốt nhất. Quá trình đánh giá nhân viên khi được tiến hành một cách hiệu quả sẽ đảm bảo tính công bằng và minh bạch, thúc đẩy sự phát triển và xây dựng tinh thần cho nhân viên. Hy vọng bài viết của PeopleTrek sẽ giúp ích được cho các nhà quản lý trong việc nâng cấp kỹ năng cho nhân viên, từ đó xây dựng đội ngũ nhân sự vững mạnh để phát triển doanh nghiệp.
Thực hiện quy trình đánh giá nhân viên hiệu quả, chính xác là một trong những nền tảng quan trọng giúp nhà quản lý dễ dàng đánh giá năng lực, giao việc đúng người, đúng chuyên môn. Để giúp nhà quản lý lập kế hoạch và thực hiện đánh giá nhân viên thành công đảm bảo độ chính xác cao, PeopleTrek đã chọn lọc và cung cấp 10 mẫu đánh giá công việc mới nhất để có thể tham khảo và áp dụng sao cho phù hợp với cách thức hoạt động của doanh nghiệp.
Mẫu đánh giá công việc tiêu chuẩn
Đánh giá hiệu quả công việc là một hoạt động quản lý nhân sự quan trọng luôn hiện hữu trong các tổ chức và doanh nghiệp. Mỗi đơn vị, tổ chức có cách đánh giá kết quả thực hiện công việc của người lao động và cấp quản lý khác nhau. Điều này giúp hội đồng quản trị và người quản lý nắm được tiến độ công việc để hướng tới việc triển khai các công việc tiếp theo.
1. Nội dung mẫu đánh giá
Mẫu đánh giá công việc tiêu chuẩn cần có một số nội dung sau:
Vai trò và mục đích của bảng đánh giá.
Phương pháp, quy trình đánh giá cụ thể và chi tiết.
Đưa ra các giải pháp để khắc phục những khuyết điểm.
Khi thực hiện bảng đánh giá công việc của nhân viên cần lưu ý một số vấn đề để đạt được kết quả mong muốn:
Không thiên vị.
Không áp đặt những lỗi trước đây của nhân viên vào kết quả đánh giá hiện tại.
Tránh lỗi không có quan điểm cá nhân, không nên đánh giá theo ý kiến số đông mà phải dựa trên tình hình thực tế.
2. Quy trình đánh giá công việc
Thiết lập tiêu chuẩn đánh giá chung.
Chọn phương pháp đánh giá phù hợp.
Lựa chọn các kỹ năng đánh giá.
Đưa ra tiêu chí, nội dung trong phạm vi đánh giá.
Thảo luận kết quả đánh giá.
Đưa ra kế hoạch và phương pháp điều chỉnh cho lần đánh giá tiếp theo.
3. Tiêu chuẩn đánh giá
Mỗi doanh nghiệp đều có tiêu chuẩn riêng khi đánh giá quá trình làm việc của nhân sự. Tuy nhiên, tiêu chuẩn đánh giá không được thiếu các tiêu chí cơ bản sau:
Dựa trên thái độ làm việc: Nhiệt tình, trung thực, tôn trọng, siêng năng, cầu tiến.
Dựa trên các tiêu chí về khả năng làm việc: mức độ làm việc, phát triển công việc, kết quả hoàn thành công việc.
Dựa trên các hình thức: từ cấp cao xuống cấp thấp, đồng cấp, nhân viên toàn diện.
Dựa trên mục tiêu: mục tiêu hành chính, phát triển, mục tiêu hoàn thành công việc.
10 Mẫu đánh giá công việc dành cho nhà quản lý
1. Mẫu đánh giá hiệu suất nhân viên
Đây là mẫu đánh giá nhân viên phổ biến mà các doanh nghiệp nên áp dụng. Nội dung trong mẫu đánh giá hiệu suất sẽ bao gồm các thông tin cơ bản như: kỹ năng, phẩm chất cá nhân, mục tiêu, đánh giá kết quả hoàn thành công việc đề ra, xếp hạng nhân viên của nhà quản lý.
Thông qua đánh giá này người quản lý sẽ đánh giá được một cách tổng quát về hiệu suất làm việc của nhân viên. Từ đó, họ sẽ đưa ra những kế hoạch, định hướng mới để phát huy năng lực làm việc của nhân viên một cách tốt nhất.
Mẫu đánh giá hiệu suất nhân viên
2. Mẫu đánh giá nhân viên hàng tháng
Mẫu đánh giá nhân viên hàng tháng là công cụ dùng để đánh giá sự tiến bộ của các nhân viên trong công ty. Sử dụng mẫu đánh giá này sẽ giúp nhà quản lý thu thập thông tin về năng lực, mục tiêu và hiệu suất của nhân viên hàng tháng. Biểu mẫu đánh giá nhân viên hàng tháng cũng được sử dụng để xem xét và ghi lại kết quả hoạt động của nhân viên.
Mẫu đánh giá nhân viên hàng tháng
3. Biểu mẫu đánh giá nhân viên theo quý
Các nhà quản lý sử dụng các biểu mẫu đánh giá này để theo dõi tiến độ công việc của nhân viên hàng quý. Ngoài ra, thông tin từ đánh giá hàng quý này là cơ sở để người quản lý hoàn thành bảng thành tích của nhân viên vào cuối năm.
Mẫu đánh giá nhân viên theo quý
4. Mẫu đánh giá nhân viên cuối năm
Mẫu đánh giá nhân viên này dùng để đánh giá kết quả công việc của từng nhân viên vào cuối năm. Nó là cơ sở để đánh giá, xét duyệt những nhân viên xuất sắc của công ty. Ngoài ra, bảng đánh giá này cũng tóm tắt và ghi lại những đóng góp của nhân viên để đưa ra các chế độ đãi ngộ công bằng.
Mẫu đánh giá nhân viên cuối năm
5. Mẫu kế hoạch đào tạo nhân viên
Việc thực hiện kế hoạch đào tạo nhân viên, đặc biệt là nhân viên mới, cần có một biểu mẫu đã được điền đầy đủ thông tin để đảm bảo quá trình đào tạo đạt hiệu quả tốt nhất. Xây dựng mẫu kế hoạch đào tạo nhân viên cần có một số nội dung như: thời gian cụ thể, mục tiêu đào tạo, tài liệu học tập,…
Sau khi hoàn thành chương trình đào tạo, người quản lý có thể sử dụng mẫu này làm cơ sở để đánh giá tiến độ và kết quả tham gia đào tạo của nhân viên.
Mẫu kế hoạch đào tạo nhân viên
6. Đánh giá nhà quản lý
Ngoài việc đánh giá nhân viên, các công ty phải thực hiện các quy trình đánh giá quản lý. Bạn có thể tham khảo mẫu đánh giá nhà quản lý dưới đây để xây dựng riêng cho doanh nghiệp mình một hình thức đánh giá phù hợp. Nhưng phải đầy đủ các yếu tố như: một hệ thống xếp hạng theo mục tiêu, hành vi cụ thể, phần tự nhận xét của người quản lý và nhận xét của quản lý cấp cao.
Thông qua đánh giá người quản lý doanh nghiệp sẽ có cái nhìn tổng quát về kết quả, năng lực và hiệu suất làm việc của nhân viên.
Mẫu đánh giá nhà quản lý
7. Biểu mẫu đánh giá nhân viên theo đội nhóm
Làm việc theo nhóm cũng cần có những quy trình đánh giá nhất định. Người quản lý có thể đánh giá từng thành viên trong nhóm, sau đó xếp hạng họ theo năng lực và tổng hợp lại để tính điểm đánh giá chung cho cả nhóm.
Hình thức đánh giá nhóm trên đây sẽ làm rõ những ưu khuyết điểm trong chuyên môn, kỹ năng và năng lực của từng cá nhân sẽ có tác động tốt hay xấu đến kết quả công việc chung của cả nhóm.
Mẫu đánh giá công việc đội nhóm
8.Đánh giá hiệu suất của nhân viên mới
Phiếu đánh giá nhân viên mới phải được thực hiện trong vòng 2-3 tháng trong thời gian thử việc. Phiếu đánh giá thể hiện những nội dung cơ bản như: hệ thống mục tiêu, nhiệm vụ và hành vi để quản lý đánh giá chi tiết cụ thể, cùng với việc xác định nhu cầu đào tạo của từng cá nhân.
Việc đánh giá hiệu suất của các nhân viên mới đảm bảo độ chính xác cao và dựa trên bảng đánh giá chi tiết, nhà quản lý sẽ đưa ra các phương án, kế hoạch rõ ràng.
Mẫu đánh giá hiệu suất nhân viên mới
Mẫu đánh giá nhân viên mới
9. Mẫu nhân viên tự đánh giá
Bản tự đánh giá là cơ hội giúp cả người quản lý và nhân viên thể hiện bản thân thông qua những thành tích, kết quả công việc mà họ đã đạt được trong quá trình làm việc. Tự đánh giá cũng mang đến cho nhân viên cái nhìn chân thực nhất về hiệu quả công việc của chính họ và thay đổi cách thức làm việc để đạt kết quả tốt hơn.
Mẫu nhân viên tự đánh giá
10. Đánh giá, xếp loại nhân viên theo từng vị trí
Tùy theo từng ngành nghề và vị trí khác nhau mà bảng đánh giá năng lực nhân viên có cách thiết lập phù hợp riêng. Dưới đây là bảng chấm điểm xếp hạng nhân viên theo từng công việc mà bạn có thể tham khảo.
Mẫu đánh giá công việc nhân viên kinh doanh
Mẫu đánh giá công việc nhân viên bán hàng
Mẫu đánh giá công việc nhân viên kế toán
Các tiêu chí nhận xét, đánh giá công việc của nhân viên
Dựa trên thái độ làm việc
Nhiều nhà quản lý luôn thích một nhân viên có trình độ chuyên môn thấp nhưng tinh thần làm việc tốt hơn là một nhân viên có năng lực nhưng không nghiêm túc trong công việc. Việc đánh giá một nhân viên có tinh thần làm việc tốt hay không dựa trên các tiêu chí:
Tính trung thực và cẩn trọng trong công việc.
Tinh thần ham học hỏi và tính tự giác.
Tôn trọng các đồng nghiệp trong công ty và khách hàng.
Tính chuyên cần và đúng giờ giấc.
Dựa trên năng lực
Trong bảng đánh năng lực của nhân viên thường có các tiêu chí sau:
Đánh giá nhân viên theo mục tiêu hành chính: Người quản lý dựa vào năng suất và hiệu quả công việc của nhân viên làm cơ sở để khen thưởng, đề bạt hoặc sa thải.
Đánh giá nhân viên dựa trên các mục tiêu phát triển: Các nhà quản lý đánh giá các mục tiêu phát triển của nhân viên dựa trên các KPI mẫu. Từ đó, người quản lý sẽ đưa ra các chiến lược giúp nhân viên đạt được kết quả tốt nhất trong công việc của họ.
Đánh giá nhân viên dựa theo mục tiêu hoàn thành công việc: Dựa trên nhiệm vụ được giao cho từng nhân viên, người quản lý sẽ đánh giá mức độ hoàn thành công việc của họ.
Các phương pháp tốt nhất nên sử dụng trong mẫu đánh giá
Phương pháp sử dụng thang điểm
Việc sử dụng thang điểm trong mẫu đánh giá công việc ngày càng được áp dụng rộng rãi, chẳng hạn như mẫu điểm đánh giá thành tích nhân viên. Phương pháp dựa trên ý kiến chủ quan của mình để đưa ra thang điểm từ cao nhất đến thấp nhất. Mỗi yếu tố của mỗi tiêu chí đều liên quan trực tiếp đến vị trí công việc.
Hiện nay, các mẫu đánh giá công việc đều có thang điểm 10. Người quản lý công việc giỏi sẽ có bảng kế hoạch công việc chi tiết và tính toán thời gian hoàn thành công việc, để có thể dễ dàng đánh giá tiến độ công việc khi so sánh với bảng kế hoạch này.
Sử dụng phương pháp so sánh cặp trong mẫu đánh giá công việc
Trong phương pháp này, 2 nhân viên được chọn để tạo thành một cặp từ đó so sánh ưu nhược điểm của từng nhân viên. Khi đánh giá, người đánh giá phải xem xét hai người và đưa ra quyết định xem nhân viên nào là người thực hiện tốt nhất công việc được giao.
Phương pháp quản lý mục tiêu
Hiện nay, có nhiều mẫu đánh giá công việc đã sử dụng phương pháp quản lý mục tiêu làm tiêu chí đánh giá kết quả công việc của nhân viên. Theo phương pháp này, người quản lý và người nhân viên xây dựng các ý tưởng, mục tiêu cụ thể để phục vụ cho công việc sau này. Sau đó, quản lý sẽ sử dụng các mục tiêu này để xem kết quả thực hiện công việc
Mẹo xây dựng mẫu đánh giá hiệu quả
Thu thập nguồn phản hồi: Thu thập các phản hồi từ cấp lãnh đạo, nhân viên hoặc khách hàng giúp người quản lý đưa ra các tiêu chí đánh giá nhân viên phù hợp nhất.
Xây dựng các tiêu chí rõ ràng: Tùy theo từng cấp hay từng nhân viên tiêu chí đánh giá khác nhau. Việc tạo ra các tiêu chí rõ ràng sẽ giúp việc đánh giá được đi đúng hướng.
Tránh “hiệu quả gần nhất”: Đánh giá nhân viên theo “hiệu quả gần nhất” dẫn đến kết quả sai lệch. Vì vậy, nên nhìn nhận nhân viên một cách khái quát và toàn diện từ những kết quả mà họ đạt được trong thời gian dài vừa qua, không quá chú ý đến những sai lầm của họ.
Trên đây, bạn đã cùng Peopletrek tìm hiểu bảng đánh giá công việc. Hy vọng 10 mẫu đánh giá công việc cũng như những thông tin trên sẽ giúp ích cho doanh nghiệp của bạn trong quá trình xây dựng và thực hiện đánh giá công việc của nhân viên hiệu quả. Nếu cần hỗ trợ thêm thông tin, bạn có thể liên hệ với chúng tôi đội ngũ Peopletrek luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn.
Trước sức ép hội nhập kinh tế sâu rộng như hiện nay, việc tái cấu trúc doanh nghiệp đang nhận được rất nhiều sự quan tâm. Đặc biệt là đối với các công ty đang trong tình trạng khó khăn cần tìm giải pháp để thoát ra khỏi giai đoạn khủng hoảng và cải thiện tình hình hoạt động. Đây là yếu tố vô cùng quan trọng giúp công ty nâng cao hiệu quả hoạt động và tiết kiệm được chi phí. Tái cấu trúc là gì? Khi nào một doanh nghiệp nên tái cấu trúc? Hãy cùng PeopleTrek tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
Tái cấu trúc là gì?
Tái cấu trúc doanh nghiệp là quá trình tổ chức, sắp xếp lại công ty dựa trên nền tảng cấu trúc cũ, nhằm thay đổi cấu trúc và phương thức làm việc để khắc phục những điểm yếu bên trong. Đồng thời, việc tái cấu trúc giúp doanh nghiệp “refresh” để hoạt động hiệu quả hơn trong tương lai dựa theo tầm nhìn, sứ mệnh và định hướng trước đó của doanh nghiệp.
Có thể áp dụng tài cấu trúc cho toàn bộ doanh nghiệp hoặc chỉ tổ chức lại một phần như nhân sự, vận hành, cơ cấu tổ chức, chiến lược kinh doanh… tùy theo điều kiện và nhu cầu của mỗi doanh nghiệp. Ví dụ, nếu một công ty gặp vấn đề về cơ cấu nhân sự và các bộ phận khác vẫn hoạt động bình thường, công ty sẽ chỉ xem xét tái cấu trúc về mặt nhân sự.
Tuy nhiên, hai khái niệm tái cấu trúc và tái lập doanh nghiệp là hoàn toàn khác nhau. Để doanh nghiệp có hướng đi đúng đắn, cần hiểu rõ và phân biệt rõ ràng hai khái niệm. Khái niệm tái lập rộng hơn là tái cấu trúc, nó bao gồm việc xây dựng, cải cách và thiết lập dựa trên một nền tảng hoàn toàn mới. Còn tái cấu trúc là việc cải thiện, sắp xếp lại các vấn đề nội bộ dựa trên các định hướng, nguyên tắc cơ bản hiện có.
Tại sao doanh nghiệp cần tái cấu trúc?
Về cơ bản, việc tái cấu trúc doanh nghiệp phải được kiểm tra thường xuyên, nếu không sự mất cân đối trong hệ thống có thể xảy ra bất cứ lúc nào. Tuy nhiên, vấn đề này cũng được hình thành bởi những lý do sau:
Các công ty phải tái cấu trúc do áp lực từ bên ngoài để thích ứng với môi trường kinh doanh đang có những sự thay đổi.
Do áp lực nội tại đòi hỏi phải tái cơ cấu để đáp ứng quy mô tăng trưởng và phát triển của doanh nghiệp.
Tái cơ cấu do các áp lực bên trong và bên ngoài.
Khi nào cần phải tái cấu trúc doanh nghiệp?
Khi một tổ chức phải đối mặt với nhiều vấn đề trong cơ cấu tổ chức khiến nó hoạt động không hiệu quả, thậm chí đình trệ, có nguy cơ phá sản. Hay nhiều nguyên nhân là do vấn đề cơ cấu sai, bất hợp lý, kém hiệu quả. Do đó, việc tái cơ cấu đã được đặt ra thậm chí là rất cấp bách. Cụ thể như sau:
Doanh nghiệp không xác định nổi kế hoạch và chiến lược.
Ban lãnh đạo làm việc không đạt hiệu quả.
Cơ cấu tài chính chưa chuẩn mực và phù hợp, thiếu các công cụ, hệ thống kiểm soát cần thiết.
Quản trị nguồn nhân sự còn yếu kém.
Sự phối hợp hoạt động trong nội bộ doanh nghiệp chưa đạt hiệu quả do cơ cấu tổ chức chưa hợp lý.
Những dấu hiệu thường gặp cho thấy một doanh nghiệp cần thực hiện tái cấu trúc có thể chia thành 4 nhóm chính:
Dấu hiệu thuộc nhóm bề mặt
Đây là những dấu hiệu mà các doanh nghiệp có thể dễ dàng phát hiện bằng cách xem các báo cáo cụ thể. Những dấu hiệu dễ nhận thấy nhất bao gồm doanh số sụt giảm, mất lợi thế cạnh tranh, thị phần bị thu hẹp, tài sản bị thất thoát, hoạt động trì trệ… Đây là những dấu hiệu rõ ràng nhất cho thấy doanh nghiệp cần được tái cấu trúc.
Dấu hiệu thuộc nhóm cận mặt
Dấu hiệu của nhóm cận mặt gồm các biểu hiện liên quan trực tiếp đến kết quả kinh doanh. Chẳng hạn như chính sách kinh doanh không tốt, thiếu sự phối hợp đồng bộ giữa các bộ phận, chất lượng sản phẩm giảm sút, khách hàng phàn nàn, khiếu nại nhiều, hoạt động marketing và bán hàng không hiệu quả, tồn kho cao,…
Nhóm này đòi hỏi người quản trị phải mất nhiều thời gian để xác định. Các doanh nghiệp cần phải quyết đoán trong việc tái cấu trúc khi xác định rõ được vấn đề nằm ở đâu.
Dấu hiệu thuộc nhóm lớp giữa
Các dấu hiệu thuộc nhóm này thường có tác động gián tiếp khiến cho hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trì trệ:
Nguồn nhân lực kém hiệu quả, không có kế hoạch, mục tiêu công việc không rõ ràng, không có sự phối hợp giữa các phòng ban, chức năng chồng chéo giữa các bộ phận, quản lý thụ động, không có khả năng quản lý, không giải quyết được các vấn đề.
Nhân viên thay đổi liên tục hoặc “ổn định” theo cách chỉ toàn người cũ, cơ chế phân quyền yếu kém, mọi thứ đều do sếp quyết định,…
Có thể doanh nghiệp vẫn đang tăng doanh số và phát triển đều đặn, nhưng nhân sự giỏi sẽ bù đắp cho phần công việc cho người yếu kém nên nhà quản trị khó nhận thấy điều này.
Dấu hiệu thuộc nhóm lớp sâu
Đây là những biểu hiện khó phát hiện nhất, vì nó phụ thuộc vào ban lãnh đạo cấp cao của mỗi doanh nghiệp, không nhìn thấy ở các hoạt động sản xuất kinh doanh hàng ngày.
Những dấu hiệu thường thấy như:
Công ty không có triết lý kinh doanh, mục tiêu dài hạn, văn hóa, tầm nhìn và giá trị cốt lõi.
Ban lãnh đạo định hướng sai hướng, không thấy được những nguy cơ tiềm ẩn khi xây dựng chiến lược cho công ty, chỉ đặt ra những mục tiêu ngắn hạn mà không tính đến tương lai dài hạn của công ty;
Các hoạt động của doanh nghiệp chỉ có chiến thuật, tác nghiệp nhưng không có chiến lược,…
Những vấn đề cần phải giải quyết khi thực hiện tái cấu trúc
Tái cấu trúc cơ bản doanh nghiệp:
Nghiên cứu, đánh giá mô hình cơ cấu hiện tại (phù hợp, chưa hợp lý).
Thiết lập mô hình cấu trúc công ty mới.
Quy định trách nhiệm và quyền hạn của từng bộ phận, mô tả công việc cho từng cá nhân.
Thiết lập hệ thống quản lý toàn diện (nội quy, quy định, tiêu chuẩn, thủ tục, biểu mẫu), đào tạo triển khai.
Vận hành và duy trì hệ thống quản lý mới,…
Tái cấu trúc toàn diện doanh nghiệp:
Bao gồm các nhiệm vụ của tái cấu trúc cơ bản doanh nghiệp, cộng thêm xây dựng lại chính sách quản lý nhân sự và hành chính.
Tái thiết lập chính sách tiếp thị, kinh doanh và chính sách quản lý cung ứng.
Phục hồi chính sách sản xuất và kỹ thuật.
Khôi phục các chính sách kế toán và quản lý tài chính.
Đặt lại các chính sách quản lý khác.
Các bước để tiến hành tái cấu trúc doanh nghiệp
Tái cấu trúc doanh nghiệp hiệu quả gồm 5 bước cơ bản sau:
1. Xác định rõ tình trạng hiện tại của doanh nghiệp
Trong 5 bước tái cấu trúc doanh nghiệp, xác định rõ tình trạng hiện tại là bước bắt buộc phải có trong quá trình thực hiện tái cấu trúc doanh nghiệp. Các doanh nghiệp cần hiểu và xác định rõ tình trạng cẩu thả, trì trệ, lỏng lẻo đang diễn ra ở đâu, bộ phận nào đang hoạt động chưa hiệu quả thì mới có thể lập kế hoạch tái cấu trúc được.
Sau khi xác định chính xác tình hình hiện tại của doanh nghiệp thì mới có thể đề ra mục tiêu và phạm vi cụ thể của việc tái cấu trúc. Ngoài mục tiêu chung, phần mục tiêu còn có các mục tiêu cụ thể cho từng nhóm, bộ phận.
Phạm vi tái cấu trúc phải bao quát hết các lỗ hổng trong cơ cấu, hệ thống, hoạt động. Tùy thuộc vào tình hình hiện tại của doanh nghiệp mà phạm vi này được tính đến, nó có thể chỉ là một vài lĩnh vực hoặc toàn bộ doanh nghiệp.
2. Lập bản kế hoạch và thiết kế chi tiết
Việc thực hiện tái cấu trúc doanh nghiệp là một quá trình mà mỗi bước đều có thể ảnh hưởng đến kết quả của cả quá trình, vì vậy việc lập một kế hoạch và thiết kế chi tiết là vô cùng quan trọng.
Ngoài ra, đây là một quá trình nên mọi thứ phải được thực hiện theo thứ tự. Do đó, các tổ chức cần xác định các lĩnh vực có thể được triển khai càng sớm càng tốt để theo dõi tiến độ và theo kịp với nhu cầu kinh doanh, mức độ và tình trạng khẩn cấp của doanh nghiệp.
3. Xác lập phương thức tiếp cận
Một yếu tố không thể bỏ qua đó là phương pháp tiếp cận. Nếu một cách tiếp cận không phù hợp được thực hiện, việc tái cấu trúc sẽ bị đình trệ và kéo dài. Ngoài ra, các công ty cũng nên đưa ra giải pháp, chiến lược và kế hoạch thực hiện theo kiểu cuốn chiếu. Điều này giúp các công ty có được sự rõ ràng về khi thực hiện việc tái cấu trúc.
4. Triển khai kế hoạch theo từng bước
Có kế hoạch liên tục, công ty nên bắt đầu thực hiện từng bước, không nên quá vội vàng dẫn đến kém hiệu quả. Sau khi hoàn thành từng bước của kế hoạch, cần liên tục đánh giá hiệu quả, kiểm tra xem nó đã phù hợp chưa và ở đâu cần được điều chỉnh.
5. Vận hành hệ thống mới và đánh giá định kỳ
Sau khi hoàn thành tất cả các bước trong kế hoạch, doanh nghiệp bắt đầu vận hành toàn bộ hệ thống mới. Trong quá trình này, cần phải đánh giá thường xuyên để biết được việc tái cơ cấu này có hiệu quả như thế nào và nó có mang lại chất lượng và phù hợp với mục tiêu như đã đề ra hay không.
Tái cấu trúc là hoạt động cần thiết cho tất cả các doanh nghiệp, tổ chức nếu họ muốn việc kinh doanh của mình hiệu quả hơn. Hy vọng qua bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về tái cấu trúc là gì, có thể nhìn nhận, đánh giá được tình trạng hiện tại và đưa ra được giải pháp phù hợp cho doanh nghiệp của mình. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn thành công khi áp dụng việc cái cấu trúc vào doanh nghiệp!
Từ điển năng lực là một chủ đề tương đối mới đối với nhiều nhà quản lý nhân sự. Hiện nay, tầm quan trọng của từ điển năng lực trong quản trị nhân lực của các công ty ngày càng thể hiện rõ. Vậy hãy cùng PeopleTrek tìm hiểu ngay nhé.
Từ điển năng lực là gì?
Từ điển năng lực là tập hợp các năng lực được tiêu chuẩn hóa và áp dụng phổ biến cho tất cả các chức danh công việc trong một công ty/tổ chức nhằm đảm bảo tính nhất quán với các giá trị cốt lõi, văn hóa và đặc điểm công việc. Tùy từng tổ chức sẽ có từ điển năng lực riêng phù hợp với lĩnh vực kinh doanh, chiến lược và văn hóa của từng tổ chức.
Các bộ từ điển năng lực được sử dụng phổ biến hiện nay đều được dựa trên mô hình năng lực của ASK, gồm 3 nhóm chính:
Knowledge (Kiến thức): Thuộc về khả năng tư duy, là kiến thức mà cá nhân có được sau khi trải qua quá trình rèn luyện – đào tạo, đọc hiểu, phân tích, ứng dụng và có thể kể đến như các kiến thức chuyên môn, trình độ tin học và ngoại ngữ,…
Skill (Kỹ năng): Kỹ năng tích lũy bao gồm khả năng chuyển kiến thức thu được thành các hành động cụ thể và hành vi thực tế trong quá trình làm việc của cá nhân, ví dụ:B. Kỹ năng ảnh hưởng, kỹ năng quản lý rủi ro,…
Attitude (Thái độ/Phẩm chất): Thuộc về phạm vi cảm xúc, là cách cá nhân tiếp nhận và phản ứng với thực tế đồng thời thể hiện thái độ và động cơ của mình đối với công việc, ví dụ: trung thực, cầu tiến, tận tâm …
4 nhóm chức năng chính trong kết cấu của bộ từ điển năng lực:
Nhóm năng lực chung: là văn hóa và năng lực cốt lõi của tổ chức mà tất cả mọi người trong tổ chức phải có và thể hiện được trong quá trình làm việc của mình.
Nhóm năng lực chuyên môn/đặc thù: là kiến thức và những kỹ năng đặc trưng cho vị trí của công việc hoặc các bộ phận mà các cá nhân có thể chấp nhận công việc của công việc.
Nhóm năng lực quản lý: Các yêu cầu đối với vị trí quản lý như hoạch định, tổ chức, giám sát, đánh giá, điều phối các nguồn lực (ngân sách, con người), …
Nhóm năng lực theo vai trò: là những năng lực ứng dụng cho từng vị trí cụ thể trong tổ chức doanh nghiệp.
Từ điển năng lực là tập hợp các năng lực được tiêu chuẩn hóa
Xây dựng từ điển năng lực gồm những bước gì?
Để từ điển năng lực trở thành một công cụ thực sự để quản lý và phát triển nguồn nhân lực, cấu trúc phải tuân theo bốn bước sau:
Bước 1 : Phân tích công việc
Việc phân tích công việc là phân tích các yếu tố của một công việc cụ thể để đánh giá tầm quan trọng, mức độ khó khăn, kết quả cần thiết, các yếu tố liên quan ảnh hưởng đến công việc.
Phân tích công việc là phân tích các yếu tố:
1. Phân tích các trách nhiệm: Công việc ấy cần lấy thông tin từ đâu? Ai sẽ cần kết quả của công việc đó? Kết quả công việc đó phải đạt tiêu chuẩn như thế nào? Người đảm nhiệm công việc đó cần báo cáo cho những ai? Thời hạn thực hiện trong bao lâu?…
2. Phân tích các nhiệm vụ: Công việc đó gồm những nhiệm vụ cụ thể như nào? Các cách thức thực hiện ra sao? Yêu cầu về khối lượng, chất lượng và tiến độ công việc thế nào?
3. Phân tích phạm vi ảnh hưởng: Công việc có những yêu cầu gì về cơ sở vật chất, máy móc thiết bị, công nghệ như thế nào? Có phải ra những quyết định hay không? Có liên quan đến tài chính và tài sản gì không? …
4. Phân tích tính chất công việc: Công việc đó có yêu cầu về thể lực, trí lực thế thế nào? Có tính chất nguy hiểm hay không? Có thường làm đêm hoặc làm trong môi trường độc hại, dưới nước, trên cạn hay trên không?…
5. Phân tích yêu cầu về năng lực: Công việc đó cần những người có kiến thức, kỹ năng, thái độ hay tố chất thế nào?
Bước 2: Xác định tiêu chuẩn trong bộ tiêu chuẩn năng lực
Các nội dung chính trong bộ tiêu chuẩn năng lực gồm:
1. Xác định từng tiêu chuẩn năng lực:
Qua bước phân tích công việc, chúng ta xác định được tiêu chuẩn năng lực cho từng công việc trong công ty. Tập hợp tiêu chuẩn năng lực được gọi là bộ tiêu chuẩn năng lực (bao gồm: kiến thức, kỹ năng, thái độ hay tố chất cần có của người thực hiện công việc) hoặc tiêu chí năng lực cốt lõi, trong đó:
• Kiến thức là hiểu biết. Sự hiểu biết này có thể đạt được thông qua đào tạo hoặc tự học qua sách báo, giao tiếp, công việc … Do đó, kiến thức không liên quan gì đến bằng cấp hay chức danh như đối với chúng ta vẫn nghĩ lâu nay. Vì vậy, khi nói đến yêu cầu năng lực, không cần phải nói đến bằng cấp như trường hợp của nhiều đơn vị.
• Các kỹ năng là khả năng thực hiện việc nào đó một cách thuần thục. Trên thực tế, có những người rất hiểu biết (biết nhiều) nhưng lại thiếu học thức, kỹ năng nên không làm được gì, ngược lại có người biết rất ít (thiếu kiến thức) nhưng chẳng nhận được gì. giáo dục. , vì vậy chúng hoạt động rất hiệu quả. Vì vậy, kỹ năng mới là một phần quan trọng của tiêu chuẩn năng lực. Ngày nay, nhiều yêu cầu về kỹ năng hiện tại của chúng ta chỉ tập trung vào bằng cấp. Nếu bạn có trình độ thấp thì tìm người không đạt yêu cầu về trình độ sẽ không thể đáp ứng được yêu cầu công việc.
• Tố chất/ thái độ: Thế giới con người được chia thành 32 nhóm tính cách (đặc điểm), mỗi nhóm phù hợp với một nghề hoặc nhóm nghề. Nếu chúng ta tìm được và tổ chức một người có tố chất phù hợp với công việc, người đó sẽ rất dễ dàng thành công và phát triển nhanh chóng. Ngược lại, người này dù có kiến thức, kỹ năng tốt nhưng vẫn loay hoay ở mức “đáp án” để đạt yêu cầu. Vì vậy, yêu cầu về chất lượng đóng vai trò cực kỳ quan trọng quyết định sự thành công của nhà quản lý trong việc lựa chọn người và tổ chức nơi làm việc.
Sau khi xác định được các tiêu chuẩn năng lực, bước tiếp theo là xây dựng thang năng lực, xác định cấp độ chuẩn xác của từng tiêu chí năng lực.
2. Xây dựng thang năng lực
Việc xác định thang năng lực của tổ chức có bao nhiêu cấp độ là hoàn toàn chủ quan của người lãnh đạo. Thông thường, một thang điện dung có từ 4 đến 10 bậc. Càng nhiều bước, việc đánh giá càng trở nên chi tiết hơn. Tuy nhiên, việc xây dựng thang điện dung tối đa 10 bậc sẽ khá phức tạp, thang điện dung 4 đến 5 bậc là phù hợp nhất.
3. Xác định trọng số
Trọng số năng lực là hệ số đánh giá các mức độ quan trọng của một tiêu chí năng lực. Thông thường, trọng số chỉ từ 1 đến 4. Ví dụ, đối với vị trí Giám đốc điều hành, tiêu chí kiến thức “hoạch định chiến lược” là quan trọng nhất và công ty đặt trọng số là 4. Tiêu chí tri thức “nguồn nhân lực” ít quan trọng hơn và có trọng số 2.
Như vậy là chúng ta đã có bộ tiêu chuẩn năng lực.
Một nội dung rất quan trọng khác nhưng thường bị bỏ qua là xác định thước đo của tiêu chí năng lực, vì mỗi tiêu chí có thể có nhiều thước đo nếu chúng ta không xác định thước đo và thông tin đầy đủ cho các thành viên một cách hợp lý khi đánh giá. Tôi sẽ lại bối rối như kiểu “ông nói gà, bà nói vịt”.
Vì vậy, cần xác định mức độ phù hợp khi đã xây dựng tiêu chí năng lực, mức độ này có thể thay đổi tùy theo mức độ phát triển và mục tiêu của công ty.
Các bước để xây dựng từ điển năng lực cho doanh nghiệp
Bước 3: Xem xét văn hóa và tính đặc thù củadoanh nghiệp
Đây là phần rất quan trọng nhưng lại ít được các công ty chú ý nên các bộ tiêu chuẩn kỹ năng và từ điển kỹ năng kinh doanh gần như giống nhau. Mặc dù các công cụ rất phong phú, các công ty và nhà quản lý vẫn gặp khó khăn trong việc đánh giá các kỹ năng. , lập kế hoạch phát triển nhân sự, tổ chức công việc …
Xem xét văn hóa cụ thể sẽ giúp xây dựng năng lực và từ điển thích hợp khác về khả năng lựa chọn và phát triển được những con người phù hợp mới mục tiêu của các doanh nghiệp, có thể gắn bó và thành công cùng với doanh nghiệp.
Ví dụ, một số công ty yêu cầu tất cả những người trong công ty có thể nghĩ một cách sáng tạo, có một khát vọng lớn. Hoặc một số công ty kinh doanh ngành ẩm thực thì yêu cầu nhân viên ở mọi vị trí nào cũng phải có kỹ năng cơ bản về ẩm thực…
Bước 4: Xây dựng từ điển năng lực riêng cho doanh nghiệp
Tại thời điểm này chúng ta đã có được bộ tiêu chuẩn năng lực cho tất cả các vị trí trong công ty, tiếp theo và cuối cùng là cụ thể hóa các khái niệm, tức là xác định các tiêu chí năng lực theo tiêu chí của từng cấp, ví dụ như thế nào là “hoạch định chiến lược ”. Khi thang đo năng lực gồm có 10 cấp độ thì định nghĩa này cũng tương đương có 10 cấp độ, thang điểm cũng là 10. Đây là công việc khá phức tạp và vất vả, thang đo năng lực của 4-5 cấp độ là đủ để sử dụng chúng.
Xây dựng bộ từ điển năng lực theo các cấp bậc cho doanh nghiệp
Mỗi tổ chức đều có một bộ từ điển năng lực riêng đặc trưng phù hợp với chiến lược kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp đó. Đối với cấp nhân viên, các doanh nghiệp cũng cần xây dựng khung năng lực yêu cầu cho từng cấp bậc vị trí công việc cụ thể:
Toàn bộ nhân viên
Giá trị và đạo đức: là khả năng thực hiện và hỗ trợ các nguyên tắc, giá trị của tổ chức.
Nhận thức về tổ chức: phản ánh mức độ hiểu biết về những khía cạnh khác nhau của tổ chức bao gồm các cách thức hoạt động, cấu trúc, văn hóa doanh nghiệp và các vấn đề chính trị, xã hội, kinh tế ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
Dịch vụ khách hàng: là khả năng cung cấp, hỗ trợ cho khách hàng cả trước và sau khi mua hàng để họ đạt được những trải nghiệm tốt nhất.
Giao tiếp: phản ánh khả năng trao đổi thông tin giữa các cá nhân, bao gồm nhận tiếp thông tin, nghe hiểu, phản hồi với người khác và có thể biến chúng thành các hành động.
Đánh giá sự đa dạng: phản ánh khả năng hiểu và tôn trọng các tập quán, phong tục và giá trị của các cá nhân và nền văn hóa khác.
Người có chuyên môn
Tư duy phân tích: là hiểu vấn đề bằng cách tách biệt với một khối tổng thể thành những phần nhỏ để phân tích và xác định mối quan hệ giữa chúng.
Quản lý xung đột: là thực hiện những hành động để xác định và xử lý những xung đột một cách hợp lý và công bằng
Quản trị rủi ro: là khả năng nhận dạng, phân tích, đo lường và đánh giá rủi ro đó, để từ đó tìm ra biện pháp kiểm soát và khắc phục hậu quả của các rủi ro liên quan đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp hiện tại.
Tổ chức và lên kế hoạch cụ thể: là khả năng lập lên kế hoạch cũng như tổ chức thời gian một cách tối ưu để đạt được những mục tiêu lớn, song đó ưu tiên các nhiệm vụ phân bổ thời gian và nguồn lực cho doanh nghiệp.
Làm việc nhóm và hợp tác: phản ánh khả năng làm việc hợp tác với những người khác như làm việc nhóm, hỗ trợ và hợp tác lẫn nhau.
Nhà lãnh đạo
Tầm nhìn, tư duy chiến lược và sự đổi mới: là đặt câu hỏi về cách tiếp cận thông thường, thử nghiệm và phát triển các ý tưởng mới để giải quyết thách thức.
Tạo dựng mối quan hệ: khả năng tìm kiếm và duy trì các mối quan hệ làm việc hay các mạng lưới quan hệ cho mục tiêu của từng doanh nghiệp.
Ra quyết định: là khả năng giải quyết vấn đề nhằm mục đích cuối cùng là mang lại một lựa chọn hoặc giải pháp được coi là tối ưu nhất.
Phát triển người khác: là khả năng thúc đẩy học tập hoặc phát triển lâu dài của nhân viên khác dựa trên nhu cầu hoạt động và mục tiêu tương lai của doanh nghiệp đó.
Quản trị đổi mới: là khả năng thiết lập, nuôi dưỡng và cải tiến liên tục hệ thống quản lý doanh nghiệp.
Tại sao cần xây dựng bộ từ điển năng lực?
Đối với tuyển dụng
Bộ từ điển năng lực giúp lọc và lựa chọn các ứng viên tiềm năng cho công ty. Những tiêu chí này có thể là khuôn úmẫu để nhà tuyển dụng thuê, phỏng vấn và lựa chọn những ứng viên thực sự phù hợp. Ngoài ra, Từ điển Kỹ năng đóng một vai trò rất quan trọng trong việc Thu phục nhân tài. Chiến lược khởi nghiệp vì nó quyết định chân dung của ứng viên tiềm năng mà công ty đang nhắm đến.
Đối với đào tạo nhân viên
Một bộ từ điển năng lực được chuẩn hóa sẽ là cơ sở để xác định những yếu tố còn thiếu trong quá trình đào tạo nhân viên. Ngoài ra, nó còn là trợ thủ đắc lực trong việc tạo ra các hướng dẫn đào tạo để nâng cao khả năng đào tạo nhân viên. Kinh nghiệm kỹ thuật cao cho nhân viên của công ty.
Đối với đánh giá năng lực nhân viên
Từ điển năng lực là chuẩn mực để đánh giá khách quan nhất có thể về kỹ năng của nhân viên và là cơ sở để đào tạo nhân viên nội bộ, từ đó có lộ trình thăng tiến và phát triển. Các công ty dựa vào bậc thang kỹ năng để đề xuất mức lương, tiền thưởng, … phù hợp với trình độ kỹ năng của họ.
Lợi ích của bộ từ điển năng lực
Việc xác định và xây dựng một bộ từ điển năng lực để đánh giá các vị trí chức danh và chuyên môn khác nhau là hết sức quan trọng.
Lợi ích của bộ từ điển năng lực đối với doanh nghiệp và người lao động
Đối với doanh nghiệp:
• Là phương thức nhằm thúc đẩy hoàn thành mục tiêu chung một cách dễ dàng hơn: Nhờ sự kết nối năng lực toàn bộ đội ngũ trong công ty với các mục tiêu và những chiến lược phát triển của doanh nghiệp trong tương lai.
• Khuyến khích và nâng cao hiệu suất trong làm việc: truyền cảm hứng cũng như là động lực cho nhân viên qua cái nhìn sâu sắc về tầm nhìn và giá trị cốt lõi thật sự của công ty.
• Hoạch định và quản trị nhân sự một cách hiệu quả hơn: Dựa trên cơ sở năng lực tiêu chuẩn và đánh giá cơ cấu chất lượng nhân sự hiện tại, xác định mục tiêu và kế hoạch phát triển – nâng cao trình độ năng lực cho đội ngũ kế tiếp.
• Căn cứ vào tuyển dụng đúng người: Xác định rõ tiêu chuẩn năng lực để làm cơ sở đưa ra tiêu chí tuyển dụng phù hợp. Đảm bảo chọn được những ứng viên sở hữu các năng lực ưu tú mà công việc yêu cầu.
• Cơ sở đánh giá: lượng hóa các tiêu chí để đánh giá khách quan và trung thực về khả năng của nhân viên. Qua đó, doanh nghiệp có thể đưa ra mức lương xứng đáng cho các nhân viên, đây là một yếu tố quan trọng để giữ nhân tài.
Đối với người lao động:
• Giúp nhân viên có chủ động hơn: Khuyến khích khả năng tự học hỏi,tập trung phát triển những kỹ năng cần thiết cho doanh nghiệp.
• Hỗ trợ nhân viên có quyết định tốt hơn: Thiết lập những kỹ vọng rõ ràng cho nhân viên và làm cơ sở cho họ để tự đưa ra các quyết định vươn lên trình độ cao hơn trong tương lai.
• Giao tiếp ứng xử hiệu quả hơn: Tránh gây sự hiểu lầm do truyền thông nội bộ chưa rõ ràng về kỳ vọng năng lực nhân viên trong doanh nghiệp. Đồng thời làm rõ hơn lộ trình phát triển của nhân viên.
Để xây dựng một từ bộ điển năng lực thì đòi hỏi người làm về nhân sự phải có một nền tảng kiến thức nhất định về quản trị và công nghệ trong kỷ nguyên 4.0 hiện nay. Đồng thời hiểu rõ tâm lý, hành vi của ứng viên cũng như có kinh nghiệm áp dụng các chuẩn năng lực.
Quy trình này có vẻ không hề dễ dàng nhưng nếu có thể xây dựng thành công một bộ từ điển năng lực dành riêng cho doanh nghiệp thì chắc chắn hiệu quả thu về sẽ vô cùng to lớn và xứng đáng.
Khó khăn trong việc xây dựng từ điển năng lực
Doanh nghiệp nên xây dựng bộ từ điển năng lực dựa trên những kinh nghiệm của những doanh nghiệp đi trước bởi quá trình xây dựng đó có thể gặp nhiều vấn đề:
Định hướng phát triển, chiến lược kinh doanh và giá trị cạnh tranh cốt lõi không rõ ràng; mục đích, mục tiêu triển khai không cụ thể và bất khả thi
Thiếu cam kết và sự quyết tâm của lãnh đạo, thiếu cán bộ có chuyên môn, kỹ năng và kinh nghiệm về xây dựng khung năng lực cá nhân.
Gặp phải những tình trạng “đẽo cày giữa đường” do các bộ phận nhân sự đảm nhận nhưng quá tải công việc trong doanh nghiệp
Đưa ra những tiêu chuẩn năng lực quá cao hoặc quá thấp so với thực tiễn.
Một mô hình khung năng lực được tiêu chuẩn hóa sẽ hướng tới cả hai nguồn nhân lực: việc tuyển dụng ứng viên cũng như nhân viên của công ty. Trong thời đại nhân sự 4.0, cạnh tranh là điều kiện tiên quyết để quyết định lựa chọn ứng dụng. Do đó, các công ty nên tạo thư mục năng lực riêng, làm khung tham chiếu giúp lựa chọn ứng viên phù hợp và đánh giá đúng kỹ năng của nhân viên. Các khung năng lực cần có cho từng cấp độ khi đăng tuyển mà PeapleTrek đã chia sẻ trong bài viết này.
Recent Comments